[ITA Serie D-] Lentigione |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 3 | 10 | 33.3% |
[ITA Serie D-] Imolese |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 50.0% |
Lentigione |
Chủ - Khách |
---|
ImoleseLentigione |
LentigioneImolese |
LentigioneImolese |
ImoleseLentigione |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | T | ||||||||
ITA S4 | 03-12-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | T | ||||||||
ITA S4 | 17-01-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 5 | 2.31 | 3.30 | 2.61 | T | 0.77 | 0 | 0.99 | T | X |
ITA S4 | 13-09-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | 2.04 | 3.25 | 3.10 | T | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Lentigione |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 16-10-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 1 - 6 | 2.33 | 3.05 | 2.54 | T | 0.77 | 0 | 0.93 | T | T |
ITA S4 | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | H | ||||||||
ITA S4 | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | H | ||||||||
ITA S4 | 22-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 8 | 2.64 | 3.30 | 2.29 | H | 1.05 | 0 | 0.77 | H | X |
ITA S4 | 08-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 1.61 | 3.75 | 4.30 | T | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | X |
ITA S4 CUP | 01-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 02-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | 1.18 | 6.20 | 8.90 | B | 0.90 | 2 | 0.86 | T | X |
ITA S4 | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | B | ||||||||
ITA S4 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Imolese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
ITA S4 | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | 1.54 | 3.70 | 5.00 | 1.04 | 1 | 0.78 | X | ||
ITA S4 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 14-09-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | |||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 9 - 5 | |||||||||
ITA S4 CUP | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
ITA S4 CUP | 25-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | |||||||||
ITA S4 | 05-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Lentigione |
Lentigione |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |