[ITA Serie C-13] Perugia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 25 | 22 | 13 | 26.3% |
9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 9 | 14 | 9 | 44.4% |
10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 16 | 8 | 18 | 10.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | 6 | 16.7% |
[ITA Serie C-8] Nuovo Campobasso |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 18 | 25 | 8 | 31.6% |
9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 8 | 15 | 6 | 44.4% |
10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 10 | 10 | 13 | 20.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 9 | 33.3% |
Perugia |
Chủ - Khách |
---|
PerugiaNuovo Campobasso |
Nuovo CampobassoPerugia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA C2 | 01-05-12 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA C2 | 25-09-11 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Perugia |
Chủ - Khách |
---|
Sestri LevantePerugia |
PerugiaArezzo |
PerugiaArezzo |
Asd Pineto CalcioPerugia |
PerugiaTernana |
Legnago SalusPerugia |
Sassari TorresPerugia |
PerugiaMilan Futuro |
AscoliPerugia |
PerugiaACD Virtus Entella |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA C1 | 01-12-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 2 | 3.35 | 3.05 | 2.02 | H | 0.80 | -0.5 | 1.02 | B | T |
ITA PRO LC | 27-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 11 - 8 | 2.33 | 3.20 | 2.63 | B | 0.79 | 0 | 1.03 | B | T |
ITA C1 | 22-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | 2.34 | 2.99 | 2.79 | T | 0.75 | 0 | 1.07 | T | X |
ITA C1 | 16-11-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 6 - 5 | 2.35 | 2.86 | 2.90 | B | 1.07 | 0.25 | 0.75 | B | T |
ITA C1 | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 5 | 2.79 | 3.15 | 2.25 | H | 0.79 | -0.25 | 1.03 | B | X |
ITA C1 | 03-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | 3.65 | 3.25 | 1.85 | H | 0.97 | -0.5 | 0.85 | B | T |
ITA C1 | 30-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | 1.91 | 3.20 | 3.55 | B | 0.91 | 0.5 | 0.85 | B | T |
ITA C1 | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | 1.88 | 3.25 | 3.55 | B | 0.88 | 0.5 | 0.94 | B | X |
ITA C1 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | 2.05 | 3.20 | 3.15 | T | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | X |
ITA C1 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.42 | 2.99 | 2.69 | B | 0.81 | 0 | 1.01 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%
Nuovo Campobasso |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA C1 | 24-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | 2.04 | 2.84 | 3.60 | 1.04 | 0.5 | 0.78 | T | ||
ITA C1 | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.96 | 3.10 | 2.19 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | X | ||
ITA C1 | 03-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | 2.06 | 3.00 | 3.30 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | ||
ITA C1 | 30-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | 2.06 | 3.05 | 3.25 | 0.80 | 0.25 | 0.96 | H | ||
ITA C1 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 4 | 1.54 | 3.55 | 5.30 | 0.77 | 0.75 | 1.05 | X | ||
ITA C1 | 21-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.53 | 2.95 | 2.59 | 0.85 | 0 | 0.91 | X | ||
ITA C1 | 13-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.44 | 3.05 | 2.61 | 0.85 | 0 | 0.97 | T | ||
ITA C1 | 07-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.39 | 4.10 | 6.20 | 1.01 | 1.25 | 0.81 | X | ||
ITA C1 | 29-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | 2.13 | 3.10 | 3.05 | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | ||
ITA C1 | 26-09-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 1 - 7 | 2.23 | 2.93 | 3.05 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%
Perugia |
Perugia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA C1 | 15-12-2024 | Khách | Pontedera | 7 Ngày |
ITA C1 | 22-12-2024 | Chủ | US Pianese | 14 Ngày |
ITA C1 | 05-01-2025 | Khách | Spal | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA C1 | 15-12-2024 | Chủ | Pescara | 7 Ngày |
ITA C1 | 22-12-2024 | Chủ | Arezzo | 14 Ngày |
ITA C1 | 05-01-2025 | Khách | Legnago Salus | 28 Ngày |