[UEFA European U19 Championship-4] Lithuania U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 | 4 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | 33.3% |
[UEFA European U19 Championship-3] Bulgaria U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | 3 | 33.3% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 5 | 7 | 16.7% |
Lithuania U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Lithuania U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 09-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
INT FRL | 07-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
Baltic Cup | 11-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 10 | 2.13 | 3.30 | 2.64 | B | 0.93 | 0.25 | 0.77 | B | X |
Baltic Cup | 07-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
UEFA U19 | 26-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 10 | 20.00 | 11.00 | 1.02 | T | 0.88 | -3 | 0.88 | B | X |
UEFA U19 | 23-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.05 | 9.10 | 18.00 | B | 0.96 | 2.75 | 0.80 | T | X |
UEFA U19 | 20-03-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 12 - 1 | 1.06 | 9.50 | 21.00 | B | 0.83 | 2.5 | 0.99 | B | T |
INT FRL | 22-02-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 1 | 1.70 | 3.40 | 4.25 | H | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | T |
UEFA U19 | 21-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
UEFA U19 | 18-11-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Bulgaria U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 15-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | 1.41 | 4.30 | 5.60 | 1.00 | 1.25 | 0.82 | X | ||
INT FRL | 12-10-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | 1.48 | 4.00 | 5.10 | 0.90 | 1 | 0.92 | T | ||
INT FRL | 09-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UEFA U19 | 21-11-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | 9.50 | 5.90 | 1.18 | 1.03 | -1.75 | 0.79 | X | ||
UEFA U19 | 18-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.56 | 3.85 | 4.55 | 1.04 | 1 | 0.78 | X | ||
UEFA U19 | 15-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | 2.55 | 3.35 | 2.32 | 1.00 | 0 | 0.82 | X | ||
INT FRL | 17-10-23 | 3 - 4 (1 - 2) | 6 - 1 | 1.36 | 4.45 | 6.10 | 0.90 | 1.25 | 0.92 | T | ||
INT FRL | 14-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.74 | 3.60 | 3.70 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | X | ||
INT FRL | 11-10-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | 2.13 | 3.55 | 2.70 | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |