[LUX Cup-] Pfaffenthal |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[LUX Cup-] UN Kaerjeng 97 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | 4 | 16.7% |
Pfaffenthal |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Pfaffenthal |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
UN Kaerjeng 97 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 5 - 3 | |||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | |||||||||
LUX D1 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 14-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pfaffenthal |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pfaffenthal |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |