[CAF Champions League-4] Young Africans |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | 4 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0.0% |
6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 1 | 18 | 100.0% |
[CAF Champions League-] Ethiopia Nigd Bank |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% |
Young Africans |
Chủ - Khách |
---|
Ethiopia Nigd BankYoung Africans |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF CL | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Young Africans |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF CL | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
Tanzania PL | 29-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | T | ||||||||
CAF CL | 24-08-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
CAF CL | 17-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
TAN FACS | 11-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 5 | T | ||||||||
TAN FACS | 08-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | T | ||||||||
INT CF | 28-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | 2.06 | 3.10 | 2.92 | T | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | T |
Tanzania Cup | 02-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
Tanzania Cup | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | H | ||||||||
Tanzania PL | 08-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ethiopia Nigd Bank |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF CL | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
CAF CL | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
CAF CL | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
ETH PR | 13-06-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | |||||||||
ETH PR | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
ETH PR | 10-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 0 | |||||||||
ETH PR | 03-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | |||||||||
ETH PR | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
ETH PR | 11-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
ETH PR | 04-04-24 | 5 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Young Africans |
Young Africans |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |