[WAL Cup-] St Asaph City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 22 | 4 | 16.7% |
[WAL Cup-] Llangollen Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 4 | 5 | 18 | 1 | 0.0% |
St Asaph City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
St Asaph City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 14-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
WALC | 16-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
WALC | 10-11-18 | 5 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
WALC | 19-10-18 | 3 - 3 (0 - 0) | - | H | ||||||||
WALC | 01-10-16 | 0 - 8 (0 - 1) | - | B | ||||||||
WALC | 29-11-14 | 5 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
WALC | 08-11-14 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WALC | 04-10-14 | 3 - 6 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Llangollen Town |
Chủ - Khách |
---|
Connahs Quay Nomads FCLlangollen Town |
Llandrindod WellsLlangollen Town |
Llangollen TownBuckley Town |
Llangollen TownColwyn Bay |
Llangollen TownLlandudno Junction |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 08-11-14 | 5 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
WALC | 04-10-14 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
WALC | 12-10-13 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-13 | 0 - 6 (0 - 3) | - | |||||||||
WALC | 31-10-09 | 1 - 3 (0 - 1) | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |