[ENG National League-5] Oldham Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 12 | 7 | 2 | 38 | 19 | 43 | 5 | 57.1% |
11 | 7 | 3 | 1 | 22 | 8 | 24 | 4 | 63.6% |
10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 11 | 19 | 3 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 10 | 13 | 66.7% |
[ENG National League-15] Dagenham Redbridge |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 7 | 8 | 35 | 29 | 28 | 15 | 31.8% |
11 | 6 | 3 | 2 | 27 | 14 | 21 | 7 | 54.5% |
11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 15 | 7 | 20 | 9.1% |
6 | 2 | 3 | 1 | 17 | 10 | 9 | 33.3% |
Oldham Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.26 | 3.25 | 2.71 | H | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | X |
ENG Conf | 07-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 14 | 1.77 | 3.40 | 3.85 | H | 1.01 | 0.75 | 0.81 | T | X |
ENG Conf | 18-03-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | 2.07 | 3.35 | 2.96 | H | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | X |
ENG Conf | 07-02-23 | 4 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.31 | 3.30 | 2.61 | T | 0.79 | 0 | 1.03 | T | T |
ENG L1 | 05-02-11 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 1.70 | 3.40 | 4.50 | H | 0.98 | 0.75 | 0.90 | T | X |
ENG L1 | 20-11-10 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.40 | 3.20 | 2.70 | T | 0.83 | 0 | 1.05 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 17%
Oldham Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 22-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 8 | 2.82 | 3.40 | 2.12 | H | 0.93 | -0.25 | 0.89 | B | T |
ENG Conf | 19-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.28 | 3.40 | 2.59 | T | 0.76 | 0 | 1.00 | T | T |
ENG FAC | 12-10-24 | 4 - 2 (4 - 1) | 1 - 5 | 1.88 | 3.25 | 3.55 | T | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | T |
ENG Conf | 05-10-24 | 2 - 3 (0 - 0) | 9 - 4 | 1.92 | 3.35 | 3.30 | B | 0.92 | 0.5 | 0.90 | B | T |
ENL Cup | 01-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG Conf | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 9 | 3.45 | 3.45 | 1.86 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | T |
ENG Conf | 24-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 10 | 2.28 | 3.30 | 2.66 | T | 1.06 | 0.25 | 0.76 | T | X |
ENG Conf | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 1.83 | 3.40 | 3.60 | T | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | X |
ENG Conf | 14-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 10 | 2.71 | 3.25 | 2.26 | T | 0.78 | -0.25 | 1.04 | T | T |
ENG Conf | 10-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | 2.81 | 3.20 | 2.22 | H | 0.81 | -0.25 | 1.01 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%
Dagenham Redbridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 22-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 10 - 0 | 1.86 | 3.55 | 3.30 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
ENG Conf | 19-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | 1.60 | 3.85 | 4.25 | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 5 - 3 | 4.60 | 4.10 | 1.52 | 0.87 | -1 | 0.95 | T | ||
ENG Conf | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.28 | 3.35 | 2.63 | 0.77 | 0 | 1.05 | X | ||
ENL Cup | 01-10-24 | 5 - 5 (4 - 1) | - | |||||||||
ENG Conf | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.14 | 3.35 | 2.82 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | X | ||
ENG Conf | 24-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | 2.18 | 3.55 | 2.63 | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | ||
ENG Conf | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | 2.07 | 3.45 | 2.90 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ENG Conf | 14-09-24 | 7 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | 2.67 | 3.60 | 2.13 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | ||
ENG Conf | 10-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.32 | 3.40 | 2.54 | 0.82 | 0 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%
Oldham Athletic |
Oldham Athletic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAC | 02-11-2024 | Khách | Tranmere Rovers | 7 Ngày |
ENL Cup | 06-11-2024 | Chủ | Wolverhampton U21 | 11 Ngày |
ENG Conf | 09-11-2024 | Khách | Barnet | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAC | 02-11-2024 | Khách | Crewe Alexandra | 7 Ngày |
ENL Cup | 05-11-2024 | Chủ | West Bromwich U21 | 10 Ngày |
ENG Conf | 09-11-2024 | Khách | Boston United | 14 Ngày |