[ENG Conference North Division-10] Brackley Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 10 | 4 | 7 | 24 | 18 | 34 | 10 | 47.6% |
11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 11 | 16 | 15 | 45.5% |
10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 7 | 18 | 4 | 50.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 9 | 50.0% |
[ENG Conference North Division-2] Kings Lynn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 12 | 5 | 6 | 28 | 20 | 41 | 2 | 52.2% |
12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 9 | 23 | 6 | 58.3% |
11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 11 | 18 | 5 | 45.5% |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 6 | 9 | 50.0% |
Brackley Town |
Chủ - Khách |
---|
Brackley TownKings Lynn |
Kings LynnBrackley Town |
Brackley TownKings Lynn |
Kings LynnBrackley Town |
Brackley TownKings Lynn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 20-02-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 2 | 1.55 | 3.65 | 4.95 | B | 0.75 | 0.75 | 1.01 | B | T |
ENG CN | 05-09-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.60 | 3.15 | 2.39 | H | 1.00 | 0 | 0.82 | H | T |
ENG CN | 14-03-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 11 | 2.28 | 3.45 | 2.56 | H | 0.80 | 0 | 1.02 | H | X |
ENG CN | 16-08-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | 2.27 | 3.20 | 2.74 | B | 1.04 | 0.25 | 0.78 | B | T |
ENG CN | 13-08-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.82 | 3.40 | 3.60 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%
Brackley Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 10-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.47 | 3.20 | 2.47 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
ENG FAC | 30-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 5 | 1.19 | 6.10 | 11.00 | B | 0.79 | 1.75 | 1.03 | B | T |
ENG CN | 26-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 3.80 | 3.35 | 1.80 | T | 1.02 | -0.5 | 0.80 | T | X |
ENG FAT | 17-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG CN | 12-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.21 | 3.20 | 2.83 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG CN | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.94 | 3.20 | 3.45 | T | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | T |
ENG CN | 05-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | 1.52 | 3.80 | 5.00 | H | 0.97 | 1 | 0.79 | T | X |
ENG FAC | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.70 | 3.30 | 2.33 | H | 1.05 | 0 | 0.77 | H | X |
ENG CN | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.56 | 3.80 | 4.65 | T | 0.78 | 0.75 | 1.04 | T | X |
ENG CN | 22-10-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 7 - 5 | 3.45 | 3.20 | 1.93 | T | 0.83 | -0.5 | 0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
Kings Lynn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 07-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.20 | 3.20 | 2.82 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | X | ||
ENG CN | 26-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | 3.75 | 3.15 | 1.87 | 0.95 | -0.5 | 0.87 | T | ||
ENG CN | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.27 | 3.40 | 2.60 | 0.75 | 0 | 1.01 | X | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 0 | 2.51 | 3.15 | 2.61 | 0.87 | 0 | 0.95 | T | ||
ENG CN | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | 2.32 | 3.30 | 2.59 | 0.81 | 0 | 1.01 | T | ||
ENG CN | 05-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 8 | 1.59 | 3.60 | 4.70 | 0.81 | 0.75 | 0.95 | X | ||
ENG CN | 02-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | 1.95 | 3.25 | 3.35 | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | ||
ENG CN | 29-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | 1.86 | 3.30 | 3.60 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
ENG CN | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 2.09 | 3.15 | 3.05 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
ENG CN | 22-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 1 | 2.44 | 3.50 | 2.36 | 0.91 | 0 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Brackley Town |
Brackley Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 21-12-2024 | Khách | Farsley Celtic | 4 Ngày |
ENG CN | 26-12-2024 | Chủ | Leamington | 9 Ngày |
ENG CN | 01-01-2025 | Khách | Oxford City | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 21-12-2024 | Khách | Chester FC | 4 Ngày |
ENG CN | 26-12-2024 | Chủ | Needham Market | 9 Ngày |
ENG CN | 01-01-2025 | Khách | Scunthorpe United | 15 Ngày |