[INT CF-] Weymouth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 7 | 16.7% |
[INT CF-] Bournemouth AFC U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 15 | 10 | 6 | 33.3% |
Weymouth |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Weymouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 5 | H | ||||||||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 12-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG CS | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 14 | 2.95 | 3.45 | 2.03 | B | 1.03 | -0.25 | 0.79 | B | T |
ENG CS | 18-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | 2.37 | 3.40 | 2.48 | H | 0.86 | 0 | 0.96 | H | X |
ENG CS | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 9 | 2.04 | 3.40 | 2.99 | H | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | X |
ENG CS | 09-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | 1.61 | 3.70 | 4.40 | B | 0.86 | 0.75 | 0.96 | B | X |
ENG CS | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | 2.01 | 3.40 | 3.05 | B | 1.01 | 0.5 | 0.81 | B | X |
ENG CS | 01-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | 3.35 | 3.35 | 1.92 | T | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | T |
ENG CS | 29-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.88 | 3.40 | 3.40 | H | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%
Bournemouth AFC U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-07-24 | 3 - 2 (3 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 18-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
ENG U21D2 | 14-05-24 | 6 - 0 (6 - 0) | 18 - 0 | 1.07 | 9.10 | 13.50 | 0.86 | 2.75 | 0.96 | T | ||
ENG U21D2 | 03-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | 1.73 | 4.00 | 3.45 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | ||
ENG U21D2 | 29-04-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 10 - 4 | 1.58 | 4.40 | 3.85 | 1.00 | 1 | 0.82 | T | ||
ENG U21D2 | 19-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.40 | 3.85 | 2.26 | 0.94 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG U21D2 | 15-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | 2.73 | 3.90 | 2.01 | 1.01 | -0.25 | 0.81 | X | ||
ENG U21D2 | 29-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.20 | 4.00 | 2.40 | 0.80 | 0 | 0.96 | X | ||
ENG U21D2 | 22-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | 2.44 | 3.90 | 2.20 | 1.02 | 0 | 0.82 | T | ||
ENG U21D2 | 19-03-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 7 - 2 | 2.34 | 4.10 | 2.23 | 0.92 | 0 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%
Weymouth |
Weymouth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |