[AUT Landesliga-] Stadlau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 12 | 66.7% |
[AUT Landesliga-] Hellas Kagran |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 9 | 6 | 33.3% |
Stadlau |
Chủ - Khách |
---|
Hellas KagranStadlau |
Hellas KagranStadlau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 25-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 6 | T | ||||||||
INT CF | 18-07-20 | 2 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stadlau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | B | ||||||||
AUS L | 27-04-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 1 - 3 | T | ||||||||
AUS L | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 1 | B | ||||||||
AUS L | 05-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 7 | T | ||||||||
AUS L | 23-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | T | ||||||||
AUS L | 15-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
AUS L | 02-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | B | ||||||||
AUS AC | 20-02-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 09-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.32 | 5.40 | 5.50 | B | 0.82 | 1.5 | 0.94 | T | X |
AUS AC | 27-01-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Hellas Kagran |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 10 | |||||||||
AUS L | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | |||||||||
AUS L | 13-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
AUS L | 16-03-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
AUS AC | 29-11-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 9 | |||||||||
AUS L | 25-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 6 | T | ||||||||
AUS L | 18-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
AUS L | 11-11-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
AUS L | 05-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
AUS L | 28-10-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stadlau |
Stadlau |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |