[NOR 2.Divisjon-5] Grorud |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 12 | 9 | 5 | 73 | 45 | 45 | 5 | 46.2% |
13 | 6 | 3 | 4 | 38 | 21 | 21 | 8 | 46.2% |
13 | 6 | 6 | 1 | 35 | 24 | 24 | 2 | 46.2% |
6 | 2 | 3 | 1 | 16 | 9 | 9 | 33.3% |
[NOR 2.Divisjon-3] Strommen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 14 | 4 | 8 | 49 | 38 | 46 | 3 | 53.8% |
13 | 8 | 2 | 3 | 28 | 16 | 26 | 3 | 61.5% |
13 | 6 | 2 | 5 | 21 | 22 | 20 | 5 | 46.2% |
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 10 | 7 | 33.3% |
Grorud |
Chủ - Khách |
---|
StrommenGrorud |
GrorudStrommen |
StrommenGrorud |
GrorudStrommen |
StrommenGrorud |
GrorudStrommen |
StrommenGrorud |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR AL | 20-11-21 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | 2.28 | 3.80 | 2.53 | T | 0.81 | 0 | 1.01 | T | T |
NOR AL | 20-05-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.14 | 3.65 | 2.65 | T | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | X |
INT CF | 24-04-21 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
NOR AL | 18-11-20 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 9 | 2.80 | 3.65 | 2.05 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | H |
NOR AL | 10-08-20 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.16 | 3.80 | 2.67 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | H |
INT CF | 21-06-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.27 | 3.85 | 2.39 | B | 0.83 | 0 | 0.93 | B | X |
INT CF | 20-03-16 | 5 - 1 (3 - 0) | 9 - 2 | 1.65 | 4.00 | 4.10 | B | 0.88 | 0.75 | 1.00 | B | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Grorud |
Chủ - Khách |
---|
AltaGrorud |
GrorudGjovik Lyn |
Stjordals BlinkGrorud |
GrorudKjelsas |
GrorudEidsvold Turn |
Ullensaker/Kisa ILGrorud |
GrorudTromsdalen |
JunkerenGrorud |
FriggGrorud |
GrorudStrindheim IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D2 | 02-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.08 | 3.95 | 2.60 | T | 0.88 | 0.25 | 0.82 | T | X |
NOR D2 | 25-05-24 | 8 - 0 (6 - 0) | 7 - 2 | 1.21 | 5.80 | 8.20 | T | 0.82 | 1.75 | 1.00 | T | T |
NOR D2 | 20-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | 1.71 | 3.90 | 3.55 | H | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | T |
NOR D2 | 12-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 3 | B | ||||||||
NOR D2 | 04-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | H | ||||||||
NOR D2 | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | H | ||||||||
NOR D2 | 21-04-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 6 | 2.09 | 3.35 | 2.66 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
NOR D2 | 13-04-24 | 2 - 5 (1 - 4) | 4 - 2 | T | ||||||||
NORC | 10-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | 2.46 | 4.10 | 2.13 | H | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | X |
NOR D2 | 06-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Strommen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D2 | 01-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | 1.80 | 3.90 | 3.25 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | X | ||
NOR D2 | 26-05-24 | 3 - 2 (3 - 1) | - | 1.85 | 3.75 | 3.20 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | ||
NOR D2 | 20-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.06 | 3.55 | 2.83 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | H | ||
NOR D2 | 12-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 13 | 2.00 | 3.70 | 2.87 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
NOR D2 | 05-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 11 - 4 | |||||||||
NOR D2 | 27-04-24 | 2 - 3 (2 - 3) | 5 - 7 | |||||||||
NORC | 24-04-24 | 4 - 5 (0 - 4) | 5 - 6 | 9.50 | 6.30 | 1.13 | 0.76 | -2.25 | 0.94 | T | ||
NOR D2 | 21-04-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 10 - 3 | |||||||||
NOR D2 | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
NORC | 10-04-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 1 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Grorud |
Grorud |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D2 | 15-06-2024 | Khách | Skeid Oslo | 7 Ngày |
NOR D2 | 22-06-2024 | Chủ | Follo | 14 Ngày |
NOR D2 | 20-07-2024 | Khách | Valerenga B | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D2 | 15-06-2024 | Chủ | Junkeren | 7 Ngày |
NOR D2 | 22-06-2024 | Khách | Eidsvold Turn | 14 Ngày |
NOR D2 | 20-07-2024 | Chủ | Gjovik Lyn | 42 Ngày |