So sánh kèo trực tuyến

Hadicap Odd
Over/Under Odd
European Odd
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.35
0
0.17
-0.29
2.5
0.09
18.50
1.07
7.40
Mansion88Sớm
-
-
-
0.80
2.75
0.96
8.10
5.00
1.25
Live
-
-
-
0.80
2.75
0.96
8.10
5.00
1.25
Run
-0.57
0
0.37
-0.15
2.5
0.04
9.70
1.78
2.20
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.09
-0.25
-0.25
-0.22
2.5
0.04
21.00
1.02
10.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.42
-0.25
-0.58
-0.24
2.5
0.10
13.50
1.09
7.70

Bên nào sẽ thắng?

FK Do stlik Tashkent
ChủHòaKhách
Mashal Muborak
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Do stlik TashkentSo Sánh Sức MạnhMashal Muborak
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Phong Độ75%
  • Tất cả
  • 2W 2D 6L
    7W 2D 1L
  • Chủ khách tương đồng
  • 0W 0D 0L
    0W 0D 0L
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Pro League-8] FK Do stlik Tashkent
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
284519234717814.3%
14221013258814.3%
1423910229814.3%
6204710633.3%
[UZB Pro League-1] Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281684411556157.1%
14111227534178.6%
14572141022335.7%
65011031583.3%

Thành tích đối đầu

FK Do stlik Tashkent            
Chủ - Khách
Mashal MuborakFK Do stlik Tashkent
FK Do stlik TashkentMashal Muborak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D126-06-242 - 0
(1 - 0)
- B
UZB D109-05-242 - 4
(2 - 2)
3 - 5B

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

FK Do stlik Tashkent            
Chủ - Khách
Xorazm UrganchFK Do stlik Tashkent
FK Do stlik TashkentBuxoro FK
Shurtan GuzorFK Do stlik Tashkent
FK Do stlik TashkentFK Olympic Tashkent B
Aral NukusFK Do stlik Tashkent
Mashal MuborakFK Do stlik Tashkent
FK Do stlik TashkentKuruvchi Kokand Qoqon
FK Do stlik TashkentXorazm Urganch
Buxoro FKFK Do stlik Tashkent
FK Do stlik TashkentShurtan Guzor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D111-09-240 - 2
(0 - 1)
5 - 51.384.005.60T0.931.250.77TX
UZB D127-08-241 - 2
(1 - 0)
- 6.904.601.27B0.80-1.50.90BT
UZB D121-08-243 - 1
(3 - 1)
4 - 2B
UZB D114-08-242 - 1
(1 - 1)
6 - 32.463.352.25T0.9000.80TT
UZB D108-08-242 - 1
(2 - 0)
4 - 3B
UZB D126-06-242 - 0
(1 - 0)
- B
UZB D118-06-241 - 1
(0 - 0)
- H
UZB D112-06-241 - 3
(0 - 0)
- 3.003.102.02B0.92-0.250.78BT
UZB D103-06-242 - 2
(0 - 1)
- H
UZB D128-05-241 - 2
(1 - 1)
- 4.403.301.69B0.88-0.750.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Mashal MuborakXorazm Urganch
Buxoro FKMashal Muborak
Mashal MuborakShurtan Guzor
FK Olympic Tashkent BMashal Muborak
Mashal MuborakAral Nukus
Mashal MuborakKuruvchi Kokand Qoqon
Mashal MuborakQizilqum Zarafshon
Mashal MuborakFK Do stlik Tashkent
Xorazm UrganchMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D118-09-242 - 1
(2 - 0)
2 - 21.224.608.900.851.50.85T
UZB D112-09-240 - 1
(0 - 1)
14 - 32.022.953.150.760.250.94X
UZB D128-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 32.043.102.960.800.250.90T
UZB D122-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 75.404.201.37
UZB D115-08-243 - 0
(0 - 0)
6 - 11.902.973.500.900.50.80T
UZB D109-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 2
UzbC03-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 22.273.302.460.7700.93X
UZB D126-06-242 - 0
(1 - 0)
- B
UZB D119-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2
UZB D113-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 6

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%

FK Do stlik TashkentSo sánh số liệuMashal Muborak
  • 12Tổng số ghi bàn14
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 18Tổng số mất bàn4
  • 1.8Trung bình mất bàn0.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Do stlik Tashkent
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
650150.0%Xem375.0%125.0%Xem
Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
650150.0%Xem375.0%125.0%Xem
FK Do stlik Tashkent
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem00.0%150.0%Xem
Mashal Muborak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem375.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Do stlik TashkentThời gian ghi bànMashal Muborak
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    7
    Goals 0
    9
    4
    Goals 1
    4
    4
    Goals 2
    0
    4
    Goals 3
    0
    1
    Goals 4+
    9
    13
    Goal H1
    8
    15
    Goal H2
ChủKhách
FK Do stlik TashkentChi tiết về HT/FTMashal Muborak
  • 1
    7
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    4
    H/T
    2
    5
    H/H
    5
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    7
    2
    B/B
ChủKhách
FK Do stlik TashkentSố bàn thắng trong H1&H2Mashal Muborak
  • 1
    7
    Win_by_2_goals
    2
    4
    Win_by_1_goal
    3
    5
    Draw
    5
    4
    Lose_by_1_goal
    8
    0
    Lose_by_2_goals
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Do stlik Tashkent
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D102-10-2024ChủAral Nukus8 Ngày
Mashal Muborak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D102-10-2024KháchKuruvchi Kokand Qoqon8 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 14.3%Thắng57.1% [16]
  • [5] 17.9%Hòa28.6% [16]
  • [19] 67.9%Bại14.3% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.1%Thắng17.9% [5]
  • [2] 7.1%Hòa25.0% [7]
  • [10] 35.7%Bại7.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    1.68 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.46
  • TB mất điểm
    0.54
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    0.18
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]
Hot Leagues