Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[GRE Cup-] AEL Larisa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | 13 | 66.7% |
[GRE Cup-] Panserraikos |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 11 | 3 | 0.0% |
AEL Larisa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.48 | 4.50 | 5.50 | H | 0.79 | 1 | 1.03 | T | X |
GRE D2 | 03-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.53 | 2.81 | 2.71 | H | 0.81 | 0 | 0.95 | H | X |
GRE D2 | 22-12-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | 2.34 | 2.88 | 2.67 | B | 0.72 | 0 | 0.98 | B | T |
GRE D2 | 27-02-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 7.30 | 4.00 | 1.36 | T | 0.79 | -1.25 | 0.97 | B | X |
GRE D2 | 24-11-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | 1.41 | 4.00 | 6.20 | T | 0.74 | 1 | 1.02 | T | X |
GRE D2 | 07-05-16 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.17 | 5.80 | 11.00 | T | 0.75 | 1.75 | 1.01 | T | X |
GRE D2 | 09-01-16 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 0 | 3.40 | 3.15 | 1.97 | T | 0.85 | -0.5 | 0.97 | T | X |
INT CF | 13-09-15 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | T | ||||||||
GRE D2 | 15-02-13 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
GRE D2 | 29-09-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%
AEL Larisa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D2 | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | T | ||||||||
GRE Cup | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | H | ||||||||
GRE Cup | 07-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 01-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 28-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 24-08-24 | 4 - 1 (4 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 16-08-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 11-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.48 | 4.50 | 5.50 | H | 0.79 | 1 | 1.03 | T | X |
GRE D2 | 15-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | 1.40 | 4.00 | 6.30 | H | 1.06 | 1.25 | 0.78 | T | X |
GRE D2 | 11-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 0 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Panserraikos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D1 | 15-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 5 | 2.00 | 3.30 | 3.60 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | ||
GRE D1 | 31-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.08 | 3.20 | 3.45 | 0.81 | 0.25 | 1.07 | T | ||
GRE D1 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.76 | 3.30 | 2.43 | 1.06 | 0 | 0.82 | X | ||
GRE D1 | 17-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 9 - 1 | 1.18 | 6.70 | 12.00 | 0.92 | 2 | 0.90 | T | ||
INT CF | 11-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.48 | 4.50 | 5.50 | H | 0.79 | 1 | 1.03 | T | X |
INT CF | 07-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | 2.25 | 3.30 | 2.70 | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | ||
INT CF | 05-08-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 6 - 1 | 4.35 | 3.75 | 1.60 | 0.97 | -0.75 | 0.85 | T | ||
INT CF | 28-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
GRE D1 | 11-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 2.06 | 3.50 | 3.25 | 1.06 | 0.5 | 0.82 | X | ||
GRE D1 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.40 | 4.65 | 6.70 | 0.91 | 1.25 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
AEL Larisa |
AEL Larisa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GRE D2 | 29-09-2024 | Chủ | Diagoras | 4 Ngày |
GRE D2 | 06-10-2024 | Khách | Ethnikos Neou Keramidiou | 11 Ngày |
GRE D2 | 13-10-2024 | Chủ | Iraklis | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GRE D1 | 30-09-2024 | Khách | Lamia | 5 Ngày |
GRE D1 | 06-10-2024 | Chủ | OFI Crete | 11 Ngày |
GRE D1 | 19-10-2024 | Khách | Volos NFC | 24 Ngày |