Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[FIN Kakkonen-8] Jyvaskyla JK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 7 | 8 | 33 | 40 | 28 | 8 | 31.8% |
11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 21 | 10 | 10 | 18.2% |
11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 19 | 18 | 5 | 45.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% |
[FIN Kakkonen-9] EPS Espoo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 6 | 9 | 26 | 26 | 27 | 9 | 31.8% |
11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 14 | 17 | 5 | 45.5% |
11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 12 | 10 | 10 | 18.2% |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 14 | 7 | 33.3% |
Jyvaskyla JK |
Chủ - Khách |
---|
EPS EspooJyvaskyla JK |
Jyvaskyla JKEPS Espoo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 29-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 8 | 2.58 | 3.65 | 2.18 | T | 1.07 | 0 | 0.75 | T | T |
FIN D3 A | 26-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 0 - 2 | 1.60 | 4.25 | 4.20 | T | 1.03 | 1 | 0.79 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Jyvaskyla JK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 22-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 7 | 3.80 | 4.25 | 1.61 | T | 0.99 | -0.75 | 0.83 | T | T |
FIN D3 A | 15-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.49 | 4.35 | 4.55 | T | 0.86 | 1 | 0.96 | T | X |
FIN D3 A | 31-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 8 | 1.42 | 4.45 | 5.20 | B | 0.98 | 1.25 | 0.84 | B | T |
FIN D3 A | 20-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | 1.36 | 4.70 | 5.70 | B | 0.84 | 1.25 | 0.98 | T | X |
FIN D3 A | 16-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | 1.27 | 5.20 | 7.00 | T | 0.82 | 1.5 | 0.94 | T | T |
FIN D3 A | 10-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | 2.26 | 3.70 | 2.56 | H | 0.79 | 0 | 1.03 | H | X |
FIN D3 A | 07-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 6 - 7 | 4.55 | 4.20 | 1.51 | B | 0.90 | -1 | 0.92 | B | T |
FIN D3 A | 26-07-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 10 - 6 | 1.72 | 3.65 | 3.75 | B | 0.92 | 0.75 | 0.90 | B | T |
FIN D3 A | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 2 | 1.77 | 3.90 | 3.35 | T | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | X |
FIN D3 A | 12-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.47 | 4.45 | 5.00 | H | 0.80 | 1 | 1.02 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
EPS Espoo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 22-09-24 | 4 - 5 (2 - 4) | 6 - 7 | 2.36 | 3.80 | 2.31 | 0.93 | 0 | 0.89 | T | ||
FIN D3 A | 14-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 7 | 1.59 | 4.30 | 4.25 | 1.01 | 1 | 0.81 | T | ||
FIN D3 A | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.28 | 5.00 | 7.00 | 0.89 | 1.5 | 0.93 | X | ||
FIN D3 A | 24-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 10 - 2 | 1.82 | 3.65 | 3.35 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
FIN D3 A | 17-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | 1.61 | 4.00 | 4.05 | 0.84 | 0.75 | 0.98 | H | ||
FIN D3 A | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 1.94 | 3.75 | 3.15 | 0.94 | 0.5 | 0.94 | X | ||
FIN D3 A | 03-08-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | 1.56 | 4.05 | 4.25 | 0.99 | 1 | 0.77 | T | ||
FIN D3 A | 26-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | 1.73 | 3.90 | 3.50 | 0.93 | 0.75 | 0.89 | X | ||
FIN D3 A | 20-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | 5.70 | 4.40 | 1.39 | 0.88 | -1.25 | 0.94 | X | ||
FIN D3 A | 12-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | 1.42 | 4.50 | 5.70 | 0.97 | 1.25 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%
Jyvaskyla JK |
Jyvaskyla JK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 05-10-2024 | Chủ | VIFK | 7 Ngày |
FIN D3 A | 19-10-2024 | Khách | PK Keski Uusimaa | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 05-10-2024 | Khách | FC Vaajakoski | 7 Ngày |
FIN D3 A | 19-10-2024 | Chủ | KuPS (Youth) | 21 Ngày |