[RUS Youth League-12] Dinamo Moscow Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 11 | 7 | 10 | 47 | 41 | 69 | 12 | 39.3% |
14 | 3 | 6 | 5 | 22 | 20 | 15 | 14 | 21.4% |
14 | 8 | 1 | 5 | 25 | 21 | 25 | 8 | 57.1% |
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 7 | 10 | 50.0% |
[RUS Youth League-18] FK Orenburg Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 5 | 5 | 18 | 30 | 59 | 26 | 18 | 17.9% |
14 | 2 | 4 | 8 | 11 | 27 | 10 | 15 | 14.3% |
14 | 3 | 1 | 10 | 19 | 32 | 10 | 14 | 21.4% |
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 14 | 1 | 0.0% |
Dinamo Moscow Youth |
Chủ - Khách |
---|
FK Orenburg YouthDinamo Moscow Youth |
Dinamo Moscow YouthFK Orenburg Youth |
FK Orenburg YouthDinamo Moscow Youth |
FK Orenburg YouthDinamo Moscow Youth |
Dinamo Moscow YouthFK Orenburg Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 05-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 10 | T | ||||||||
RUS YthC | 03-11-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 5 | T | ||||||||
RUS YthC | 04-10-19 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 10 | 7.60 | 5.40 | 1.24 | T | 0.87 | -1.75 | 0.95 | T | T |
RUS YthC | 15-03-19 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 4 | 6.30 | 4.85 | 1.32 | T | 0.86 | -1.5 | 1.00 | T | T |
RUS YthC | 01-09-18 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | 1.34 | 4.80 | 6.00 | T | 0.77 | 1.25 | 0.99 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Dinamo Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 21-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 8 | 1.36 | 4.35 | 5.50 | T | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | T |
RUS YthC | 17-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | 1.32 | 4.55 | 6.90 | H | 0.82 | 1.25 | 1.00 | T | X |
RUS YthC | 10-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | 2.28 | 3.40 | 2.73 | T | 1.06 | 0.25 | 0.80 | T | X |
RUS YthC | 03-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
RUS YthC | 26-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.64 | 3.70 | 1.99 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | X |
RUS YthC | 19-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 8 | 1.74 | 3.55 | 3.40 | B | 0.74 | 0.5 | 0.96 | B | T |
RUS YthC | 12-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.80 | 3.35 | 3.40 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
RUS YthC | 05-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 10 | T | ||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.45 | 4.10 | 4.65 | H | 0.80 | 1 | 0.90 | T | X |
RUS YthC | 15-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | 3.95 | 4.20 | 1.52 | B | 0.80 | -1 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%
FK Orenburg Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 21-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | 1.68 | 3.50 | 3.70 | 0.89 | 0.75 | 0.81 | X | ||
RUS YthC | 17-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | |||||||||
RUS YthC | 10-05-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 9 | |||||||||
RUS YthC | 03-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 10 - 1 | 1.10 | 7.70 | 12.50 | 0.95 | 2.5 | 0.81 | X | ||
RUS YthC | 26-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | 1.42 | 4.25 | 4.75 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | X | ||
RUS YthC | 19-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 7 | 2.27 | 3.40 | 2.40 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
RUS YthC | 12-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | 1.33 | 4.55 | 5.60 | 0.77 | 1.25 | 0.93 | X | ||
RUS YthC | 05-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 10 | T | ||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
RUS YthC | 15-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
Dinamo Moscow Youth |
Dinamo Moscow Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 12-07-2024 | Khách | FC Terek Groznyi Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 19-07-2024 | Chủ | CSKA Moscow (R) | 14 Ngày |
RUS YthC | 26-07-2024 | Khách | FK Rostov Youth | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 12-07-2024 | Chủ | FK Nizhny Novgorod Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 19-07-2024 | Khách | FC Terek Groznyi Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 26-07-2024 | Chủ | FK Ural Youth | 21 Ngày |