[EFL Cup-] Manchester United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 9 | 7 | 16.7% |
[EFL Cup-] Leicester City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | 8 | 33.3% |
Manchester United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 19-02-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | 1.51 | 4.75 | 6.00 | T | 1.07 | 1.25 | 0.81 | T | T |
ENG PR | 01-09-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | 3.60 | 3.90 | 1.98 | T | 0.90 | -0.5 | 0.98 | T | X |
ENG PR | 02-04-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.56 | 4.45 | 5.70 | H | 0.94 | 1 | 0.94 | T | X |
ENG PR | 16-10-21 | 4 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | 3.70 | 3.70 | 1.99 | B | 0.90 | -0.5 | 0.98 | B | T |
ENG PR | 11-05-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | 2.19 | 3.25 | 3.15 | B | 0.92 | 0.25 | 0.96 | B | T |
ENG FAC | 21-03-21 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | 2.56 | 3.60 | 2.33 | B | 1.11 | 0 | 0.78 | B | T |
ENG PR | 26-12-20 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 0 | 2.98 | 3.55 | 2.31 | H | 0.85 | -0.25 | 1.03 | B | T |
ENG PR | 26-07-20 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.95 | 3.70 | 2.27 | T | 0.88 | -0.25 | 1.00 | T | X |
ENG PR | 14-09-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | 1.72 | 3.75 | 4.30 | T | 0.94 | 0.75 | 0.94 | T | X |
ENG PR | 03-02-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | 3.80 | 3.70 | 1.82 | T | 1.06 | -0.5 | 0.82 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Manchester United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA EL | 24-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.57 | 3.90 | 2.48 | H | 0.94 | 0 | 0.88 | H | X |
ENG PR | 19-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 1.61 | 4.55 | 5.00 | T | 1.00 | 1 | 0.88 | T | H |
ENG PR | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.48 | 4.00 | 2.59 | H | 0.90 | 0 | 0.98 | H | X |
UEFA EL | 03-10-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 5 - 10 | 2.58 | 3.55 | 2.43 | H | 0.97 | 0 | 0.85 | H | T |
ENG PR | 29-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.39 | 4.00 | 2.66 | B | 0.84 | 0 | 1.04 | B | X |
UEFA EL | 25-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | 1.32 | 5.20 | 7.60 | H | 0.94 | 1.5 | 0.94 | T | X |
ENG PR | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | 2.79 | 3.65 | 2.39 | H | 0.78 | -0.25 | 1.11 | B | X |
ENG LC | 17-09-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 3 - 1 | 1.24 | 5.80 | 10.00 | T | 0.97 | 1.75 | 0.91 | T | T |
ENG PR | 14-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 7 | 4.35 | 4.25 | 1.74 | T | 0.95 | -0.75 | 0.93 | T | T |
ENG PR | 01-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 2 | 3.60 | 4.25 | 1.90 | B | 0.98 | -0.5 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%
Leicester City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 25-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 7 | 2.79 | 3.60 | 2.47 | 1.06 | 0 | 0.82 | T | ||
ENG PR | 19-10-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 10 - 6 | 2.39 | 3.70 | 2.83 | 1.07 | 0.25 | 0.81 | T | ||
ENG PR | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 9 | 3.00 | 4.00 | 2.19 | 0.95 | -0.25 | 0.93 | X | ||
ENG PR | 28-09-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 17 - 0 | 1.17 | 7.90 | 16.50 | 1.04 | 2.25 | 0.84 | T | ||
ENG LC | 24-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 6.20 | 4.65 | 1.42 | 0.92 | -1.25 | 0.96 | X | ||
ENG PR | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 2.40 | 3.55 | 2.86 | 1.08 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG PR | 14-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | 1.67 | 4.30 | 4.75 | 0.85 | 0.75 | 1.03 | T | ||
ENG PR | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | 4.30 | 3.85 | 1.82 | 0.82 | -0.75 | 1.06 | T | ||
ENG LC | 27-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | 1.30 | 5.10 | 7.10 | 0.90 | 1.5 | 0.92 | T | ||
ENG PR | 24-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | 1.84 | 3.80 | 4.30 | 0.84 | 0.5 | 1.04 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%
Manchester United |
Manchester United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 03-11-2024 | Chủ | Chelsea | 4 Ngày |
UEFA EL | 07-11-2024 | Chủ | PAOK Saloniki | 8 Ngày |
ENG PR | 10-11-2024 | Chủ | Leicester City | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 02-11-2024 | Khách | Ipswich Town | 3 Ngày |
ENG PR | 10-11-2024 | Khách | Manchester United | 11 Ngày |
ENG PR | 23-11-2024 | Chủ | Chelsea | 24 Ngày |