[GRE Gamma Ethniki-] Marko |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 4 | 12 | 66.7% |
[GRE Gamma Ethniki-] AO Giouchtas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | 33.3% |
Marko |
Chủ - Khách |
---|
AO GiouchtasMarko |
MarkoAO Giouchtas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 12-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | H | ||||||||
GRE D3 | 13-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Marko |
Chủ - Khách |
---|
MarkoSaronikos Anavyssou |
MarkoPAO Vardas |
MarkoAE Pyliou |
AO ArtemisMarko |
MarkoKorinthos |
Thyella RafinasMarko |
MarkoKyanos Astir Varis |
MarkoPanargiakos |
Hellas SyrouMarko |
MarkoByzas Megaron |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Gre Atr Cup | 01-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | B | ||||||||
GRE D3 | 14-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
GRE D3 | 30-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | T | ||||||||
Gre Atr Cup | 20-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | T | ||||||||
GRE D3 | 25-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
GRE D3 | 18-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
Gre Atr Cup | 14-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
GRE D3 | 11-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 1 | B | ||||||||
GRE D3 | 04-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
GRE D3 | 27-01-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AO Giouchtas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 22-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
GRE D2 | 22-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.38 | 3.55 | 2.38 | 0.92 | 0 | 0.92 | X | ||
GRE D2 | 16-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | 1.74 | 3.45 | 3.50 | 0.74 | 0.5 | 0.96 | T | ||
GRE D2 | 08-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | 3.45 | 3.10 | 2.05 | 1.04 | -0.25 | 0.78 | T | ||
GRE D2 | 28-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
GRE D2 | 21-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | 2.50 | 3.15 | 2.50 | 0.88 | 0 | 0.88 | T | ||
GRE D2 | 15-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | 1.81 | 3.15 | 4.05 | 0.81 | 0.5 | 0.95 | X | ||
GRE D2 | 07-04-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
GRE D2 | 03-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 4 | 2.21 | 3.10 | 3.05 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | ||
GRE D2 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%
Marko |
Marko |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |