[FA Cup-] Worthing |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 9 | 12 | 66.7% |
[FA Cup-] Morecambe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 15 | 6 | 33.3% |
Worthing |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Worthing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 26-10-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 5 - 7 | 2.14 | 3.65 | 2.63 | T | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | T |
ENG CS | 22-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 9 | 2.01 | 3.55 | 2.92 | B | 0.78 | 0.25 | 0.98 | B | T |
ENG CS | 19-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.87 | 3.50 | 3.35 | T | 0.87 | 0.5 | 0.89 | T | T |
ENG FAC | 12-10-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 5 | 4.65 | 4.45 | 1.47 | T | 1.00 | -1 | 0.82 | T | T |
ENG CS | 08-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.79 | 3.65 | 3.45 | T | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | X |
ENG CS | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.22 | 3.60 | 2.56 | B | 1.04 | 0.25 | 0.78 | B | X |
ENG FAC | 28-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | T | ||||||||
ENG CS | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | 3.05 | 3.70 | 1.91 | H | 0.91 | -0.5 | 0.91 | B | X |
ENG FAC | 14-09-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG CS | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 9 | 2.06 | 3.60 | 2.81 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%
Morecambe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 26-10-24 | 2 - 5 (1 - 1) | 5 - 3 | 3.45 | 3.55 | 1.82 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | T | ||
ENG L2 | 22-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | 1.55 | 3.80 | 4.80 | 1.04 | 1 | 0.78 | T | ||
ENG L2 | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 9 - 4 | 3.15 | 3.45 | 1.96 | 0.86 | -0.5 | 0.96 | T | ||
ENG L2 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.50 | 3.90 | 5.00 | 0.95 | 1 | 0.87 | X | ||
ENG JPT | 08-10-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | 2.03 | 3.70 | 2.97 | 0.81 | 0.25 | 1.01 | T | ||
ENG L2 | 05-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 7 | 2.03 | 3.40 | 3.00 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | ||
ENG L2 | 01-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 10 | 3.45 | 3.40 | 1.87 | 0.95 | -0.5 | 0.87 | X | ||
ENG L2 | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | 3.45 | 3.65 | 1.80 | 0.80 | -0.75 | 1.02 | X | ||
ENG L2 | 23-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 1 | 1.55 | 3.80 | 4.65 | 0.78 | 0.75 | 1.04 | T | ||
ENG L2 | 14-09-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 0 - 2 | 2.83 | 3.30 | 2.17 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%
Worthing |
Worthing |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 05-11-2024 | Chủ | Aveley | 3 Ngày |
ENG CS | 09-11-2024 | Khách | Chesham United | 7 Ngày |
ENG CS | 23-11-2024 | Chủ | Chelmsford City | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 09-11-2024 | Khách | Harrogate Town | 7 Ngày |
ENG JPT | 12-11-2024 | Chủ | Carlisle United | 10 Ngày |
ENG L2 | 16-11-2024 | Chủ | Port Vale | 14 Ngày |