Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Coupe de France-] Allobroges Asafia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[Coupe de France-] Martigues |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 8 | 5 | 16.7% |
Allobroges Asafia |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Allobroges Asafia |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Martigues |
Chủ - Khách |
---|
AmiensMartigues |
MartiguesRed Star FC 93 |
MartiguesCaen |
ClermontMartigues |
MartiguesRodez Aveyron |
MartiguesBastia |
AjaccioMartigues |
MartiguesUSL Dunkerque |
MetzMartigues |
MartiguesGrenoble |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D2 | 08-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 0 | 1.55 | 3.75 | 5.20 | 1.04 | 1 | 0.78 | X | ||
FRA D2 | 01-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 11 | 2.93 | 3.30 | 2.20 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | X | ||
FRA D2 | 29-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 7 - 4 | 3.35 | 3.40 | 1.98 | 0.84 | -0.5 | 0.98 | T | ||
FRA D2 | 25-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.63 | 3.65 | 4.70 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | X | ||
FRA D2 | 18-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | 3.25 | 3.35 | 2.03 | 0.79 | -0.5 | 1.03 | X | ||
INT CF | 11-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
FRA D2 | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 0 | 1.82 | 3.15 | 4.35 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | H | ||
FRA D2 | 27-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 9 | 2.53 | 3.25 | 2.53 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
FRA D2 | 24-09-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 5 - 5 | 1.43 | 4.05 | 6.50 | 0.81 | 1 | 1.07 | T | ||
FRA D2 | 20-09-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.38 | 3.30 | 2.66 | 0.80 | 0 | 1.02 | T |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
Allobroges Asafia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Allobroges Asafia |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D2 | 22-11-2024 | Chủ | Stade Lavallois MFC | 6 Ngày |
FRA D2 | 07-12-2024 | Chủ | Guingamp | 21 Ngày |
FRA D2 | 14-12-2024 | Khách | Troyes | 28 Ngày |