[ENG Conference South Division-9] Farnborough Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 3 | 8 | 35 | 34 | 36 | 9 | 50.0% |
12 | 9 | 1 | 2 | 22 | 10 | 28 | 1 | 75.0% |
10 | 2 | 2 | 6 | 13 | 24 | 8 | 19 | 20.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | 5 | 16.7% |
[ENG Conference South Division-7] Worthing |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 6 | 5 | 34 | 30 | 39 | 7 | 50.0% |
10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 10 | 21 | 7 | 60.0% |
12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 20 | 18 | 6 | 41.7% |
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 10 | 12 | 66.7% |
Farnborough Town |
Chủ - Khách |
---|
WorthingFarnborough Town |
Farnborough TownWorthing |
Farnborough TownWorthing |
WorthingFarnborough Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 12-03-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 9 - 4 | 1.87 | 3.70 | 3.20 | T | 0.87 | 0.5 | 0.95 | T | T |
ENG CS | 21-11-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.04 | 3.60 | 2.83 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | H |
ENG CS | 18-04-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.07 | 3.75 | 2.86 | B | 0.86 | 0.25 | 0.98 | B | X |
ENG CS | 08-10-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 7 | 1.55 | 3.80 | 4.80 | T | 1.04 | 1 | 0.78 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Farnborough Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.61 | 3.65 | 2.26 | B | 0.78 | -0.25 | 1.04 | B | T |
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.06 | 3.50 | 2.88 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG CS | 06-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | 1.57 | 3.80 | 4.50 | B | 0.80 | 0.75 | 1.02 | B | T |
ENG CS | 02-11-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 7 - 6 | 2.16 | 3.45 | 2.71 | B | 0.93 | 0.25 | 0.89 | B | T |
ENG CS | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.79 | 3.30 | 2.17 | H | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | X |
ENG CS | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | 2.17 | 3.45 | 2.69 | H | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG CS | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 0 | 2.11 | 3.55 | 2.74 | T | 0.90 | 0.25 | 0.86 | T | T |
ENG CS | 12-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | 1.36 | 4.50 | 6.10 | T | 0.88 | 1.25 | 0.94 | T | T |
ENG CS | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.55 | 3.90 | 4.60 | T | 1.02 | 1 | 0.80 | T | X |
ENG CS | 21-09-24 | 3 - 3 (3 - 2) | 4 - 4 | 2.25 | 3.25 | 2.73 | H | 1.03 | 0.25 | 0.79 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Worthing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG CS | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | 2.25 | 3.65 | 2.50 | 0.81 | 0 | 1.01 | X | ||
ENG CS | 05-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | 1.62 | 4.00 | 4.00 | 0.83 | 0.75 | 0.93 | H | ||
ENG FAC | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | 3.40 | 3.75 | 1.86 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | X | ||
ENG CS | 29-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.13 | 3.35 | 2.83 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | X | ||
ENG CS | 26-10-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 5 - 7 | 2.14 | 3.65 | 2.63 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | ||
ENG CS | 22-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 9 | 2.01 | 3.55 | 2.92 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ENG CS | 19-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.87 | 3.50 | 3.35 | 0.87 | 0.5 | 0.89 | T | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 5 | 4.65 | 4.45 | 1.47 | 1.00 | -1 | 0.82 | T | ||
ENG CS | 08-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.79 | 3.65 | 3.45 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%
Farnborough Town |
Farnborough Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 30-11-2024 | Chủ | Chippenham Town | 4 Ngày |
ENG CS | 14-12-2024 | Khách | Torquay United | 18 Ngày |
ENG CS | 21-12-2024 | Khách | Maidstone United | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 30-11-2024 | Chủ | Weston Super Mare | 4 Ngày |
ENG FAT | 07-12-2024 | Chủ | Gosport Borough | 11 Ngày |
ENG CS | 14-12-2024 | Chủ | St Albans City | 18 Ngày |