[ENG Conference North Division-8] Buxton FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 2 | 9 | 34 | 25 | 35 | 8 | 50.0% |
12 | 8 | 0 | 4 | 23 | 12 | 24 | 2 | 66.7% |
10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 13 | 11 | 17 | 30.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 6 | 9 | 50.0% |
[ENG Conference North Division-14] Scarborough |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 25 | 29 | 14 | 31.8% |
10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 15 | 16 | 40.0% |
12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 16 | 14 | 10 | 25.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 50.0% |
Buxton FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 02-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.07 | 3.40 | 2.92 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG CN | 21-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.84 | 3.35 | 2.14 | B | 0.90 | -0.25 | 0.92 | B | X |
ENG CN | 15-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.21 | 3.40 | 2.66 | T | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG CN | 15-11-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | 2.21 | 3.35 | 2.70 | B | 1.02 | 0.25 | 0.80 | B | X |
ENG-N PR | 11-01-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | 3.05 | 3.50 | 1.98 | B | 0.84 | -0.5 | 0.98 | B | T |
ENG-N PR | 07-12-21 | 5 - 1 (2 - 1) | 1 - 3 | T | ||||||||
ENG-N PR | 13-10-20 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | 2.03 | 3.60 | 2.86 | T | 1.03 | 0.5 | 0.81 | T | T |
ENG-N PR | 21-12-19 | 5 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
ENG-N PR | 17-08-19 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 23-03-19 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Buxton FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 29-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.28 | 3.40 | 2.59 | T | 0.79 | 0 | 1.03 | T | X |
ENG CN | 26-10-24 | 7 - 1 (6 - 1) | 5 - 2 | 1.77 | 3.35 | 3.85 | T | 1.01 | 0.75 | 0.81 | T | T |
ENG CN | 22-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.61 | 3.60 | 4.60 | T | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | X |
ENG CN | 19-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 0 - 3 | 2.07 | 3.30 | 3.00 | B | 0.84 | 0.25 | 0.92 | B | X |
ENG CN | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.65 | 3.40 | 2.23 | B | 0.79 | -0.25 | 1.03 | B | T |
ENG CN | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.67 | 3.20 | 2.30 | B | 1.05 | 0 | 0.77 | B | X |
ENG FAC | 01-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | B | ||||||||
ENG FAC | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | H | ||||||||
ENG FAC | 16-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Scarborough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.49 | 3.30 | 2.40 | 0.95 | 0 | 0.87 | X | ||
ENG CN | 22-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.34 | 3.20 | 2.62 | 0.77 | 0 | 0.99 | X | ||
ENG CN | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | 1.80 | 3.50 | 3.60 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | 2.60 | 3.50 | 2.22 | 0.78 | -0.25 | 1.04 | T | ||
ENG CN | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.66 | 3.25 | 2.28 | 0.76 | -0.25 | 1.06 | X | ||
ENG FAC | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | |||||||||
ENG CN | 21-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 3.70 | 3.35 | 1.82 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | X | ||
ENG FAC | 17-09-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG CN | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | 2.20 | 3.30 | 2.76 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
Buxton FC |
Buxton FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 09-11-2024 | Khách | Scunthorpe United | 4 Ngày |
ENG FAT | 16-11-2024 | Khách | Darlington | 11 Ngày |
ENG CN | 23-11-2024 | Chủ | Oxford City | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 09-11-2024 | Khách | Oxford City | 4 Ngày |
ENG FAT | 16-11-2024 | Khách | Stockton Town | 11 Ngày |
ENG CN | 23-11-2024 | Chủ | Kidderminster Harriers | 18 Ngày |