[UGA Premier League-11] BUL FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 3 | 7 | 3 | 10 | 11 | 16 | 11 | 23.1% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | 6 | 13 | 16.7% |
7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 4 | 10 | 5 | 28.6% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
[UGA Premier League-14] Bright Stars |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 14 | 9 | 14 | 15.4% |
7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 7 | 6 | 14 | 28.6% |
6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 7 | 3 | 13 | 0.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 7 | 3 | 0.0% |
BUL FC |
Chủ - Khách |
---|
BUL FCBright Stars |
Bright StarsBUL FC |
BUL FCBright Stars |
Bright StarsBUL FC |
Bright StarsBUL FC |
Bright StarsBUL FC |
BUL FCBright Stars |
BUL FCBright Stars |
Bright StarsBUL FC |
Bright StarsBUL FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UPL | 07-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 1 | T | ||||||||
UPL | 15-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | T | ||||||||
UPL | 28-04-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | H | ||||||||
UPL | 29-11-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 10 | B | ||||||||
Uganda C | 22-03-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | H | ||||||||
UPL | 11-03-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
UPL | 17-12-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
UPL | 15-05-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | B | ||||||||
UPL | 10-03-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 0 | T | ||||||||
UPL | 10-01-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
BUL FC |
Chủ - Khách |
---|
Airtel Kitara FCBUL FC |
URA KampalaBUL FC |
BUL FCMbarara City |
SC VillaBUL FC |
BUL FCKampala City Council FC |
Uganda Police FCBUL FC |
BUL FCVipers |
Airtel Kitara FCBUL FC |
BUL FCMa Lu |
Ma LuBUL FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UPL | 25-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 2 | T | ||||||||
UPL | 18-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | T | ||||||||
UPL | 02-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | B | ||||||||
UPL | 26-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
UPL | 20-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
UPL | 16-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | H | ||||||||
UPL | 01-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | H | ||||||||
UPL | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
UPL | 07-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
UPL | 02-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bright Stars |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UPL | 23-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | |||||||||
UPL | 18-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
UPL | 01-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | |||||||||
UPL | 24-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
UPL | 20-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
UPL | 15-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
UPL | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | |||||||||
UPL | 14-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 9 | |||||||||
UPL | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
UPL | 08-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
BUL FC |
BUL FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật