[Coupe de France-] Istres |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 12 | 9 | 50.0% |
[Coupe de France-] Grenoble |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | 3 | 0.0% |
Istres |
Chủ - Khách |
---|
GrenobleIstres |
IstresGrenoble |
GrenobleIstres |
IstresGrenoble |
GrenobleIstres |
IstresGrenoble |
IstresGrenoble |
GrenobleIstres |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D2 | 18-02-11 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 2.35 | 3.00 | 2.90 | T | 1.05 | 0.25 | 0.83 | T | H |
FRA D2 | 10-09-10 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.40 | 2.90 | 2.95 | B | 0.72 | 0 | 1.19 | B | X |
INT CF | 25-07-09 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 1.75 | 3.30 | 4.40 | B | 0.772 | 0.5 | 1.048 | B | T |
INT CF | 06-01-08 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
FRA D2 | 06-04-07 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 1.75 | 3.10 | 4.40 | B | 0.87 | 0.5 | 1.03 | B | T |
FRA D2 | 30-10-06 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 2.65 | 2.75 | 2.65 | T | 0.94 | 0 | 0.96 | T | T |
FRA D2 | 17-02-06 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 2.25 | 2.70 | 3.25 | T | 1.04 | 0.25 | 0.86 | T | T |
FRA D2 | 16-09-05 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.20 | 2.80 | 3.20 | H | 1.05 | 0.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Istres |
Chủ - Khách |
---|
IstresCannet Rocheville |
FC BergeracIstres |
GRACESIstres |
Rousset-Ste VictoireIstres |
IstresGOAL FC |
Frejus St-RaphaelIstres |
HyeresIstres |
IstresAngouleme |
HyeresIstres |
IstresGenets Anglet |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRAC | 16-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
FRA D4 | 09-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
FRA D4 | 02-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | 1.55 | 3.75 | 4.85 | B | 1.04 | 1 | 0.78 | B | X |
FRAC | 26-10-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 2 | T | ||||||||
FRA D4 | 18-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | 2.29 | 3.10 | 2.79 | T | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | T |
FRA D4 | 05-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 10 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 28-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 3 | H | ||||||||
FRA D4 | 20-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
FRA D4 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
FRA D4 | 07-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Grenoble |
Chủ - Khách |
---|
TroyesGrenoble |
GrenobleVillefranche |
GrenobleUSL Dunkerque |
GuingampGrenoble |
GrenobleFC Annecy |
Paris FCGrenoble |
GrenobleMetz |
GrenobleServette |
Rodez AveyronGrenoble |
GrenobleClermont |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D2 | 22-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.13 | 3.35 | 3.00 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | X | ||
FRAC | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.42 | 4.20 | 5.60 | 1.04 | 1.25 | 0.78 | X | ||
FRA D2 | 08-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | 2.13 | 3.35 | 3.00 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | X | ||
FRA D2 | 02-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | 1.80 | 3.45 | 3.90 | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T | ||
FRA D2 | 29-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.19 | 3.35 | 2.91 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X | ||
FRA D2 | 26-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | 1.70 | 3.60 | 4.25 | 0.92 | 0.75 | 0.90 | T | ||
FRA D2 | 18-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 10 | 3.05 | 3.30 | 2.12 | 0.95 | -0.25 | 0.87 | X | ||
INT CF | 10-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
FRA D2 | 04-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | 2.16 | 3.40 | 2.92 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | ||
FRA D2 | 27-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | 2.43 | 3.20 | 2.66 | 0.82 | 0 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
Istres |
Istres |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 07-12-2024 | Khách | Cannes AS | 7 Ngày |
FRA D4 | 14-12-2024 | Chủ | Andrezieux | 14 Ngày |
FRA D4 | 21-12-2024 | Khách | GFA Rumilly Vallieres | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D2 | 07-12-2024 | Chủ | Amiens | 7 Ngày |
FRA D2 | 14-12-2024 | Khách | Red Star FC 93 | 14 Ngày |
FRA D2 | 04-01-2025 | Chủ | Bastia | 35 Ngày |