Bên nào sẽ thắng?

Minyor Pernik
ChủHòaKhách
Litex Lovech
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Minyor PernikSo Sánh Sức MạnhLitex Lovech
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3W 4D 3L
    3W 4D 3L
  • Chủ khách tương đồng
  • 0W 0D 0L
    0W 0D 0L
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BUL Second League-13] Minyor Pernik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217681822271333.3%
1153311818945.5%
1023571491620.0%
6411731366.7%
[BUL Second League-16] Litex Lovech
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2154121119191623.8%
1022661081820.0%
1132659111227.3%
621345733.3%

Thành tích đối đầu

Minyor Pernik            
Chủ - Khách
Minyor PernikLitex Lovech
Litex LovechMinyor Pernik
Minyor PernikLitex Lovech
Litex LovechMinyor Pernik
Litex LovechMinyor Pernik
Minyor PernikLitex Lovech
Litex LovechMinyor Pernik
Minyor PernikLitex Lovech
Litex LovechMinyor Pernik
Litex LovechMinyor Pernik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D213-05-231 - 1
(1 - 0)
3 - 2H
BUL D215-10-223 - 0
(1 - 0)
5 - 5B
BUL D208-05-224 - 0
(0 - 0)
- T
BUL D207-11-210 - 3
(0 - 2)
2 - 4T
INT CF17-07-210 - 1
(0 - 1)
1 - 4T
BUL D205-04-210 - 0
(0 - 0)
3 - 2H
BUL D227-09-205 - 1
(2 - 0)
4 - 5B
BUL D117-03-131 - 2
(0 - 1)
- 5.384.001.40B0.91-1.250.85BT
BUL D125-08-120 - 0
(0 - 0)
- 1.404.006.40H1.051.250.77TX
BUL D107-04-122 - 2
(0 - 1)
- 1.304.308.45H0.941.50.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Minyor Pernik            
Chủ - Khách
Minyor PernikCSKA 1948 Sofia II
Lokomotiv Gorna OryahovitsaMinyor Pernik
Minyor PernikMarek Dupnitza
EtarMinyor Pernik
Minyor PernikBotev Plovdiv II
Sportist SvogeMinyor Pernik
Minyor PernikYantra Gabrovo
FC SozopolMinyor Pernik
Minyor PernikFC Maritsa 1921
FC Dunav RuseMinyor Pernik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D219-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.833.253.75T0.830.50.93TX
BUL D211-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 2T
BUL D206-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 02.052.993.05T0.800.250.90TX
BUL D227-07-241 - 1
(1 - 0)
8 - 11.513.455.00H0.710.750.99TX
BUL D222-07-241 - 2
(1 - 2)
5 - 41.533.605.20B1.0510.77HT
INT CF27-01-240 - 2
(0 - 0)
- T
BUL D204-06-231 - 0
(0 - 0)
6 - 5T
BUL D230-05-231 - 0
(0 - 0)
2 - 11.683.503.70B0.890.750.81BX
BUL D226-05-232 - 0
(0 - 0)
- 1.433.905.20T0.7810.92TX
BUL D220-05-234 - 2
(3 - 0)
5 - 0B

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 17%

Litex Lovech            
Chủ - Khách
PFK MontanaLitex Lovech
Litex LovechLudogorets Razgrad II
PFC NesebarLitex Lovech
Litex LovechSpartak Pleven
CSKA Sofia BLitex Lovech
Lokomotiv Gorna OryahovitsaLitex Lovech
FC Dunav RuseLitex Lovech
Litex LovechFC Maritsa 1921
Spartak VarnaLitex Lovech
Litex LovechBelasitsa Petrich
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D220-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 41.284.458.600.761.251.00X
BUL D212-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 52.323.052.570.7500.95X
BUL D203-08-241 - 2
(0 - 2)
16 - 2
BUL D227-07-240 - 1
(0 - 1)
8 - 3
BUL D222-07-240 - 1
(0 - 1)
2 - 32.053.053.300.780.251.04X
INT CF13-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 5
BUL D224-05-242 - 0
(0 - 0)
6 - 91.983.153.400.980.50.78X
BUL D218-05-242 - 2
(2 - 0)
7 - 5
BUL D211-05-242 - 1
(1 - 1)
5 - 5
BUL D202-05-242 - 1
(1 - 0)
5 - 51.902.913.550.900.50.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Minyor PernikSo sánh số liệuLitex Lovech
  • 12Tổng số ghi bàn9
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.9
  • 8Tổng số mất bàn12
  • 0.8Trung bình mất bàn1.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Minyor Pernik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
430175.0%Xem125.0%375.0%Xem
Litex Lovech
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
321066.7%Xem00.0%3100.0%Xem
Minyor Pernik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem4100.0%00.0%Xem
Litex Lovech
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
311133.3%Xem133.3%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Minyor PernikThời gian ghi bànLitex Lovech
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    4
    0 Bàn
    5
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Minyor PernikChi tiết về HT/FTLitex Lovech
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Minyor PernikSố bàn thắng trong H1&H2Litex Lovech
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Minyor Pernik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D207-09-2024KháchFC Dobrudzha7 Ngày
BUL D214-09-2024ChủSportist Svoge14 Ngày
BUL D221-09-2024KháchFratria21 Ngày
Litex Lovech
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D207-09-2024ChủBelasitsa Petrich7 Ngày
BUL D214-09-2024KháchStrumska Slava14 Ngày
BUL D221-09-2024ChủBotev Plovdiv II21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Minyor Pernik
Litex Lovech
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng23.8% [5]
  • [6] 28.6%Hòa19.0% [5]
  • [8] 38.1%Bại57.1% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng14.3% [3]
  • [3] 14.3%Hòa9.5% [2]
  • [3] 14.3%Bại28.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.29
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]
Hot Leagues