[DEN U19-3] BrondbyU19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 17 | 4 | 5 | 67 | 46 | 55 | 3 | 65.4% |
13 | 10 | 1 | 2 | 32 | 21 | 31 | 2 | 76.9% |
13 | 7 | 3 | 3 | 35 | 25 | 24 | 3 | 53.8% |
6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 10 | 15 | 83.3% |
[DEN U19-12] Vejle U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 6 | 3 | 17 | 30 | 58 | 21 | 12 | 23.1% |
13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 26 | 8 | 13 | 15.4% |
13 | 4 | 1 | 8 | 19 | 32 | 13 | 11 | 30.8% |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 9 | 33.3% |
BrondbyU19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN U19 | 02-12-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 11-03-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.17 | 6.50 | 9.10 | H | 0.80 | 2 | 0.96 | T | X |
DAN U19 | 13-08-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
DAN U19 | 14-04-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | 5.60 | 5.20 | 1.33 | B | 0.88 | -1.5 | 0.88 | B | X |
DAN U19 | 11-12-21 | 4 - 5 (1 - 1) | 10 - 1 | 1.49 | 4.80 | 4.10 | B | 0.81 | 1 | 1.01 | H | T |
DAN U19 | 15-05-21 | 2 - 5 (1 - 3) | - | B | ||||||||
DAN U19 | 29-08-20 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | B | ||||||||
DAN U19 | 28-06-20 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 1.75 | 3.80 | 3.15 | T | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | X |
DAN U19 | 17-10-19 | 3 - 2 (0 - 1) | 14 - 6 | 1.61 | 4.60 | 3.55 | B | 0.78 | 0.75 | 0.98 | B | T |
DAN U19 | 13-04-19 | 2 - 2 (2 - 1) | 8 - 4 | 2.15 | 3.70 | 2.60 | H | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
BrondbyU19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN U19 | 27-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 23-04-24 | 3 - 6 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 06-04-24 | 2 - 4 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 03-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 1.80 | 4.15 | 3.10 | T | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | X |
DAN U19 | 30-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 8 | 1.86 | 3.90 | 3.05 | B | 0.86 | 0.5 | 0.90 | B | X |
DAN U19 | 09-03-24 | 2 - 5 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 29-02-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 8 - 6 | T | ||||||||
DAN U19 | 15-02-24 | 3 - 6 (1 - 4) | 6 - 4 | 1.78 | 3.85 | 3.35 | B | 0.78 | 0.5 | 1.04 | B | T |
DAN U19 | 02-12-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 25-11-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
Vejle U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN U19 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.38 | 3.75 | 2.16 | 0.94 | 0 | 0.76 | X | ||
DAN U19 | 20-04-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 30-03-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 02-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 7 | |||||||||
DAN U19 | 24-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 17-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | |||||||||
DAN U19 | 02-12-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 25-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 10 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
BrondbyU19 |
BrondbyU19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DAN U19 | 18-05-2024 | Khách | Midtjylland U19 | 14 Ngày |
DAN U19 | 25-05-2024 | Chủ | Randers Freja U19 | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DAN U19 | 11-05-2024 | Chủ | Midtjylland U19 | 7 Ngày |
DAN U19 | 18-05-2024 | Khách | FC Kobenhavn U19 | 14 Ngày |
DAN U19 | 25-05-2024 | Chủ | Lyngby Fodbold Club U19 | 21 Ngày |