Bên nào sẽ thắng?

Andranik
ChủHòaKhách
Lernayin Artsakh
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AndranikSo Sánh Sức MạnhLernayin Artsakh
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Phong Độ65%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARM First League-6] Andranik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2812511364141642.9%
143381523121221.4%
14923211829464.3%
6222106833.3%
[ARM First League-4] Lernayin Artsakh
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281846622758464.3%
14112140835278.6%
14725221923550.0%
65011551583.3%

Thành tích đối đầu

Andranik            
Chủ - Khách
Lernayin ArtsakhAndranik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D218-10-236 - 1
(4 - 1)
- B

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Andranik            
Chủ - Khách
MIKA AshtarakAndranik
AndranikBKMA II
FC OnorAndranik
AndranikGandzasar Kapan
Pyunik BAndranik
AndranikUrartu II
FC Noah BAndranik
AndranikArarat Yerevan II
Ararat-Armenia BAndranik
AndranikAlashkert B Martuni
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D227-04-240 - 4
(0 - 2)
- T
ARM D222-04-240 - 2
(0 - 2)
- B
ARM D215-04-240 - 4
(0 - 1)
- T
ARM D211-04-240 - 2
(0 - 0)
- B
ARM D202-04-241 - 1
(0 - 0)
- H
ARM D217-03-241 - 1
(1 - 0)
- H
ARM D212-03-241 - 2
(0 - 1)
- T
ARM D204-03-240 - 3
(0 - 0)
- B
ARM D204-12-230 - 1
(0 - 1)
- T
ARM D229-11-232 - 3
(0 - 1)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Lernayin Artsakh            
Chủ - Khách
Lernayin ArtsakhShirak Gjumri B
NikarmLernayin Artsakh
Lernayin ArtsakhMIKA Ashtarak
BKMA IILernayin Artsakh
Gandzasar KapanLernayin Artsakh
Lernayin ArtsakhFC Onor
Lernayin ArtsakhPyunik B
Lernayin ArtsakhNikarm
Urartu IILernayin Artsakh
Lernayin ArtsakhFC Noah B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D228-04-242 - 1
(0 - 0)
-
ARM D221-04-240 - 2
(0 - 0)
-
ARM D211-04-243 - 0
(1 - 0)
-
ARM D204-04-243 - 1
(2 - 0)
-
ARM D229-03-240 - 1
(0 - 0)
-
ARM D216-03-246 - 1
(2 - 1)
-
ARM D203-03-243 - 0
(1 - 0)
-
ARM D222-02-246 - 0
(2 - 0)
-
ARM D203-12-231 - 1
(1 - 1)
-
ARM D227-11-232 - 0
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

AndranikSo sánh số liệuLernayin Artsakh
  • 15Tổng số ghi bàn27
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.7
  • 13Tổng số mất bàn6
  • 1.3Trung bình mất bàn0.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Andranik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Lernayin Artsakh
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Andranik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Lernayin Artsakh
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AndranikThời gian ghi bànLernayin Artsakh
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    15
    Goals 0
    5
    6
    Goals 1
    2
    1
    Goals 2
    1
    1
    Goals 3
    0
    0
    Goals 4+
    5
    4
    Goal H1
    7
    7
    Goal H2
ChủKhách
AndranikChi tiết về HT/FTLernayin Artsakh
  • 2
    2
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    12
    15
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
AndranikSố bàn thắng trong H1&H2Lernayin Artsakh
  • 1
    1
    Win_by_2_goals
    3
    3
    Win_by_1_goal
    14
    16
    Draw
    2
    0
    Lose_by_1_goal
    4
    3
    Lose_by_2_goals
ChủKhách
3 trận sắp tới
Andranik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARM D211-05-2024KháchNikarm7 Ngày
ARM D216-05-2024KháchFC Syunik12 Ngày
ARM D216-05-2024ChủShirak Gjumri B12 Ngày
Lernayin Artsakh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARM D209-05-2024ChủArarat-Armenia B5 Ngày
ARM D210-05-2024ChủFC Syunik6 Ngày
ARM D215-05-2024KháchAlashkert B Martuni11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 42.9%Thắng64.3% [18]
  • [5] 17.9%Hòa14.3% [18]
  • [11] 39.3%Bại21.4% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.7%Thắng25.0% [7]
  • [3] 10.7%Hòa7.1% [2]
  • [8] 28.6%Bại17.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    62
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    2.21
  • TB mất điểm
    0.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+70.00% [7]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]
Hot Leagues