[JPN JFL-15] Yokogawa Musashino FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 56 | 23 | 15 | 16.7% |
15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 20 | 19 | 11 | 33.3% |
15 | 0 | 4 | 11 | 8 | 36 | 4 | 16 | 0.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | 3 | 16.7% |
[JPN JFL-3] FC Tiamo Hirakata |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 15 | 5 | 10 | 49 | 45 | 50 | 3 | 50.0% |
15 | 8 | 2 | 5 | 25 | 24 | 26 | 4 | 53.3% |
15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 21 | 24 | 4 | 46.7% |
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 11 | 6 | 33.3% |
Yokogawa Musashino FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 10-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
JPN JFL | 01-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | 2.41 | 2.94 | 2.53 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | H |
JPN JFL | 02-04-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | 2.65 | 3.40 | 2.23 | B | 0.79 | -0.25 | 1.03 | B | T |
JPN JFL | 13-11-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | 1.59 | 3.95 | 4.25 | T | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | T |
JPN JFL | 18-06-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 10 | 3.35 | 3.20 | 1.96 | T | 0.86 | -0.5 | 0.96 | T | X |
JPN JFL | 09-10-21 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 3.15 | 3.25 | 1.90 | T | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | T |
JPN JFL | 19-06-21 | 3 - 1 (1 - 1) | - | 1.40 | 4.35 | 5.70 | B | 0.97 | 1.25 | 0.85 | B | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%
Yokogawa Musashino FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 30-06-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | 1.95 | 3.25 | 3.35 | B | 0.95 | 0.5 | 0.87 | B | T |
JPN JFL | 22-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 8 | 4.25 | 3.40 | 1.69 | B | 0.89 | -0.75 | 0.87 | B | X |
JPN JFL | 16-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.08 | 3.20 | 3.05 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | T |
JPN JFL | 08-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 2.69 | 3.25 | 2.27 | T | 0.77 | -0.25 | 1.05 | T | X |
JPN JFL | 01-06-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 6 | 2.47 | 3.25 | 2.47 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
JE Cup | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
JPN JFL | 19-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 0 - 9 | 2.50 | 3.15 | 2.50 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
JPN JFL | 04-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.23 | 3.10 | 3.05 | H | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | X |
JPN JFL | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | 1.89 | 3.25 | 3.75 | B | 0.89 | 0.5 | 0.93 | B | X |
JPN JFL | 14-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 13 | 2.26 | 3.20 | 2.72 | H | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%
FC Tiamo Hirakata |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 07-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.16 | 3.30 | 2.81 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
JPN JFL | 30-06-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 7 | 2.27 | 3.40 | 2.60 | 0.78 | 0 | 1.04 | T | ||
JPN JFL | 23-06-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 10 - 1 | 3.00 | 3.20 | 2.12 | 0.95 | -0.25 | 0.87 | T | ||
JPN JFL | 15-06-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 2 | 1.98 | 3.25 | 3.25 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | ||
JPN JFL | 07-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 7 - 5 | 3.70 | 3.50 | 1.85 | 0.97 | -0.5 | 0.85 | T | ||
JPN JFL | 02-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.85 | 3.20 | 2.19 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | X | ||
JPN JFL | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | 5.00 | 3.90 | 1.50 | 0.87 | -1 | 0.95 | X | ||
JPN JFL | 05-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 2 | 2.38 | 3.35 | 2.62 | 0.82 | 0 | 1.00 | T | ||
JPN JFL | 29-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | 2.29 | 3.40 | 2.57 | 0.77 | 0 | 0.99 | X | ||
JPN JFL | 14-04-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 3 - 6 | 2.09 | 3.20 | 3.05 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%
Yokogawa Musashino FC |
Yokogawa Musashino FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 20-07-2024 | Khách | Minebea Mitsumi FC | 6 Ngày |
JPN JFL | 31-08-2024 | Khách | Run Mel Aomori | 48 Ngày |
JPN JFL | 08-09-2024 | Chủ | Maruyasu Industries | 56 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 21-07-2024 | Chủ | Tochigi City | 7 Ngày |
JPN JFL | 31-08-2024 | Khách | Maruyasu Industries | 48 Ngày |
JPN JFL | 08-09-2024 | Chủ | Minebea Mitsumi FC | 56 Ngày |