[ITA Serie D-] Forli |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 11 | 50.0% |
[ITA Serie D-] US Corticella |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
Forli |
Chủ - Khách |
---|
US CorticellaForli |
ForliUS Corticella |
US CorticellaForli |
ForliUS Corticella |
US CorticellaForli |
ForliUS Corticella |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 24-03-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 12-11-23 | 1 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 04-02-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 02-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
ITA S4 | 28-02-21 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 11-10-20 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Forli |
Chủ - Khách |
---|
Zenith PratoForli |
RiccioneForli |
ForliSammaurese |
RavennaForli |
Cesena U20Forli |
SpalForli |
PerugiaForli |
AglianeseForli |
ForliMezzolara |
Athletic CarpiForli |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 22-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 1 | T | ||||||||
ITA S4 | 15-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 1.59 | 3.65 | 4.55 | H | 0.81 | 0.75 | 0.95 | T | X |
ITA S4 CUP | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | H | ||||||||
INT CF | 07-08-24 | 2 - 4 (1 - 3) | - | T | ||||||||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 30-07-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 7 - 6 | 1.29 | 4.90 | 5.70 | B | 0.85 | 1.5 | 0.85 | B | T |
ITA S4 | 05-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 2 | T | ||||||||
ITA S4 | 28-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | T | ||||||||
ITA S4 | 21-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
US Corticella |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 22-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
ITA S4 | 15-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 9 - 5 | |||||||||
ITA S4 CUP | 01-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 5 | |||||||||
ITA S4 | 19-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
ITA S4 | 12-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 0 | |||||||||
ITA S4 | 05-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
ITA S4 | 21-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 14-04-24 | 1 - 6 (0 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 07-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Forli |
Forli |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |