[HUN Cup-] DEAC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 1 | 18 | 100.0% |
[HUN Cup-] BVSC Zuglo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 5 | 10 | 33.3% |
DEAC |
Chủ - Khách |
---|
BVSC ZugloDEAC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 09-10-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
DEAC |
Chủ - Khách |
---|
putnok VseDEAC |
MonostorpalyiDEAC |
DEACSalgotarjani Baratok TC |
DEACNyiregyhaza B |
Lorinci VSCDEAC |
DEACSenyo Carnifex |
DEACOlimpia Satu Mare |
DEACSzolnoki MAV FC |
DEACKARCAG SE |
TiszaujvarosDEAC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 27-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
HUN Cup | 24-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D3E | 18-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 5 | T | ||||||||
HUN D3E | 11-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
HUN Cup | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
HUN D3E | 28-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D3E | 26-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | H | ||||||||
HUN D3E | 19-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
BVSC Zuglo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 01-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
HUN D2E | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | |||||||||
HUN D2E | 18-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 1 - 2 | |||||||||
HUN D2E | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
HUN D2E | 04-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
HUN D2E | 28-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 21-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
INT CF | 17-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | 2.07 | 3.60 | 2.59 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
DEAC |
DEAC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 22-09-2024 | Chủ | Szeged Csanad | 8 Ngày |
HUN D2E | 29-09-2024 | Khách | Budapest Honved | 15 Ngày |
HUN D2E | 06-10-2024 | Chủ | Kisvarda FC | 22 Ngày |