[POL Liga 3-] Wikielec |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 12 | 50.0% |
[POL Liga 3-] Pelikan Lowicz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 8 | 4 | 16.7% |
Wikielec |
Chủ - Khách |
---|
WikielecPelikan Lowicz |
Pelikan LowiczWikielec |
Pelikan LowiczWikielec |
WikielecPelikan Lowicz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 24-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.24 | 3.55 | 2.54 | T | 0.76 | 0 | 1.00 | T | X |
Pol L3 | 05-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.75 | 3.70 | 3.60 | H | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | X |
Pol L3 | 08-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.59 | 3.80 | 4.40 | H | 0.79 | 0.75 | 0.97 | T | X |
Pol L3 | 02-10-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 7 | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Wikielec |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 21-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
Pol L3 | 17-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 1 | T | ||||||||
Pol L3 | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | H | ||||||||
Pol L3 | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 17-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 13 - 1 | T | ||||||||
Pol L3 | 08-06-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 12 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pelikan Lowicz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 21-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | |||||||||
Pol L3 | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
Pol L3 | 09-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
Pol L3 | 04-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 3.40 | 3.55 | 1.74 | 0.96 | -0.5 | 0.74 | X | ||
PR CUP | 12-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
Pol L3 | 08-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 9 | |||||||||
Pol L3 | 02-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 1.45 | 4.10 | 4.60 | 0.80 | 1 | 0.90 | H | ||
Pol L3 | 24-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.24 | 3.55 | 2.54 | T | 0.76 | 0 | 1.00 | T | X |
Pol L3 | 19-05-24 | 3 - 2 (3 - 2) | 4 - 8 | 2.21 | 3.60 | 2.56 | 1.00 | 0.25 | 0.76 | T | ||
Pol L3 | 15-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 2.14 | 3.45 | 2.54 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Wikielec |
Wikielec |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |