[ENG Conference South Division-10] Tonbridge Angels |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 9 | 8 | 4 | 28 | 22 | 35 | 10 | 42.9% |
10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 8 | 23 | 4 | 70.0% |
11 | 2 | 6 | 3 | 13 | 14 | 12 | 14 | 18.2% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 | 50.0% |
[ENG Conference South Division-4] Dorking |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 11 | 7 | 5 | 49 | 31 | 40 | 4 | 47.8% |
11 | 5 | 5 | 1 | 19 | 14 | 20 | 9 | 45.5% |
12 | 6 | 2 | 4 | 30 | 17 | 20 | 2 | 50.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | 8 | 33.3% |
Tonbridge Angels |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 05-02-22 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | 1.48 | 4.15 | 4.90 | T | 0.87 | 1 | 0.95 | T | T |
ENG CS | 25-09-21 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 5 | 4.55 | 3.80 | 1.62 | T | 0.99 | -0.75 | 0.85 | T | T |
ENG CS | 14-11-20 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 4 | 1.50 | 4.05 | 4.90 | B | 0.93 | 1 | 0.89 | B | T |
ENG CS | 10-08-19 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 7 | 1.46 | 4.10 | 5.20 | B | 0.85 | 1 | 0.97 | B | T |
ENG RYM | 13-04-19 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 01-12-18 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAT | 10-11-18 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 05-12-17 | 2 - 3 (2 - 2) | 2 - 6 | 2.16 | 3.85 | 2.66 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | T |
ENG RYM | 26-09-17 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 5 | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Tonbridge Angels |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 19-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.87 | 3.50 | 3.35 | B | 0.87 | 0.5 | 0.89 | B | T |
ENG FAC | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.85 | 3.50 | 2.06 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | X |
ENG CS | 05-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.02 | 3.40 | 3.05 | B | 1.02 | 0.5 | 0.80 | B | T |
ENG FAC | 28-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG CS | 21-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | 1.82 | 3.30 | 3.75 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | T |
ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG CS | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.73 | 3.35 | 2.19 | H | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | X |
ENG CS | 03-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | 2.13 | 3.40 | 2.82 | T | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | X |
ENG CS | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.90 | 3.40 | 3.30 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | X |
ENG CS | 26-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 0 | 1.90 | 3.35 | 3.35 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%
Dorking |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 19-10-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.50 | 4.20 | 4.60 | 0.88 | 1 | 0.88 | T | ||
ENG CS | 12-10-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.82 | 3.65 | 3.40 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
ENG CS | 05-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | 2.04 | 3.35 | 3.00 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | ||
ENG CS | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | 2.14 | 3.40 | 2.79 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | X | ||
ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG CS | 07-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 17 - 3 | 1.41 | 4.35 | 5.60 | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | ||
ENG CS | 02-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 14 | 3.40 | 3.45 | 1.86 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | ||
ENG CS | 31-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | 2.76 | 3.40 | 2.16 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T | ||
ENG CS | 26-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.56 | 4.00 | 4.35 | 1.02 | 1 | 0.80 | H | ||
ENG CS | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.36 | 3.70 | 2.36 | 0.91 | 0 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Tonbridge Angels |
Tonbridge Angels |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 26-10-2024 | Khách | Truro City | 4 Ngày |
ENG CS | 02-11-2024 | Chủ | Enfield Town | 11 Ngày |
ENG CS | 05-11-2024 | Chủ | Chesham United | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 26-10-2024 | Chủ | Welling United | 4 Ngày |
ENG CS | 02-11-2024 | Khách | Farnborough Town | 11 Ngày |
ENG CS | 05-11-2024 | Chủ | Maidstone United | 14 Ngày |