[ENG Conference South Division-2] Truro City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 5 | 5 | 35 | 20 | 41 | 2 | 54.5% |
11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 10 | 22 | 5 | 63.6% |
11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 19 | 4 | 45.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 | 50.0% |
[ENG Conference South Division-10] Tonbridge Angels |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 9 | 8 | 4 | 28 | 22 | 35 | 10 | 42.9% |
10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 8 | 23 | 4 | 70.0% |
11 | 2 | 6 | 3 | 13 | 14 | 12 | 14 | 18.2% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | 50.0% |
Truro City |
Chủ - Khách |
---|
Tonbridge AngelsTruro City |
Truro CityTonbridge Angels |
Tonbridge AngelsTruro City |
Truro CityTonbridge Angels |
Tonbridge AngelsTruro City |
Truro CityTonbridge Angels |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 23-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | 2.03 | 3.45 | 2.95 | B | 0.79 | 0.25 | 1.03 | B | T |
ENG CS | 28-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 0 | 1.97 | 3.40 | 3.15 | B | 0.97 | 0.5 | 0.85 | B | T |
ENG CS | 27-04-13 | 3 - 2 (3 - 1) | - | B | ||||||||
ENG CS | 01-12-12 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG CS | 17-03-12 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 1.93 | 3.20 | 3.45 | B | 0.94 | 0.5 | 0.94 | B | H |
ENG CS | 19-11-11 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 2.40 | 3.20 | 2.55 | T | 0.78 | 0 | 1.11 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Truro City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | 2.17 | 3.45 | 2.69 | H | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG CS | 19-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
ENG CS | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | 2.28 | 3.35 | 2.63 | T | 0.77 | 0 | 1.05 | T | X |
ENG CS | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | 3.25 | 3.45 | 1.92 | T | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | T |
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 6 | 2.57 | 3.40 | 2.39 | B | 0.98 | 0 | 0.84 | B | X |
ENG CS | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.94 | 3.40 | 3.25 | B | 0.94 | 0.5 | 0.88 | B | X |
ENG CS | 03-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | 2.21 | 3.35 | 2.70 | B | 1.09 | 0.25 | 0.73 | B | X |
ENG CS | 31-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | 1.80 | 3.40 | 3.70 | T | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T | T |
ENG CS | 26-08-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.99 | 3.50 | 2.00 | T | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | T |
ENG CS | 24-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.74 | 3.60 | 3.70 | T | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
Tonbridge Angels |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 22-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | 2.70 | 3.55 | 2.14 | 0.82 | -0.25 | 0.94 | X | ||
ENG CS | 19-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.87 | 3.50 | 3.35 | 0.87 | 0.5 | 0.89 | T | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.85 | 3.50 | 2.06 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | X | ||
ENG CS | 05-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.02 | 3.40 | 3.05 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | ||
ENG FAC | 28-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG CS | 21-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | 1.82 | 3.30 | 3.75 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG CS | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.73 | 3.35 | 2.19 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | X | ||
ENG CS | 03-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | 2.13 | 3.40 | 2.82 | 0.91 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ENG CS | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.90 | 3.40 | 3.30 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%
Truro City |
Truro City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 02-11-2024 | Khách | Slough Town | 7 Ngày |
ENG CS | 05-11-2024 | Chủ | Chippenham Town | 10 Ngày |
ENG CS | 09-11-2024 | Khách | Welling United | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 02-11-2024 | Chủ | Enfield Town | 7 Ngày |
ENG FAC | 02-11-2024 | Chủ | Harborough Town | 7 Ngày |
ENG CS | 05-11-2024 | Chủ | Chesham United | 10 Ngày |