[ITA Serie D-] Nocerina |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 2 | 16 | 83.3% |
[ITA Serie D-] FBC Gravina |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 10 | 50.0% |
Nocerina |
Chủ - Khách |
---|
NocerinaFBC Gravina |
FBC GravinaNocerina |
NocerinaFBC Gravina |
NocerinaFBC Gravina |
FBC GravinaNocerina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 08-01-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | T | ||||||||
ITA S4 | 04-09-22 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 10-10-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | T | ||||||||
ITA S4 | 14-05-17 | 4 - 1 (3 - 1) | 2 - 8 | T | ||||||||
ITA S4 | 13-11-16 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nocerina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 13-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 1 | T | ||||||||
ITA S4 | 06-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
ITA S4 | 29-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 11 - 4 | T | ||||||||
ITA S4 | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | H | ||||||||
ITA S4 | 15-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | 1.19 | 5.00 | 12.50 | T | 0.77 | 1.5 | 0.99 | T | X |
ITA S4 CUP | 01-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
ITA S4 | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | B | ||||||||
ITA S4 | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
ITA S4 | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 9 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
FBC Gravina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
ITA S4 | 07-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | 1.88 | 3.20 | 3.60 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | X | ||
ITA S4 | 29-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
ITA S4 | 22-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
ITA S4 | 15-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 0 | |||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | 1.59 | 3.50 | 4.95 | 0.81 | 0.75 | 0.95 | X | ||
ITA S4 CUP | 01-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
ITA S4 | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 28-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Nocerina |
Nocerina |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |