[ENG FA Trophy-] Worthing |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | 50.0% |
[ENG FA Trophy-] Gosport Borough |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | 14 | 66.7% |
Worthing |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Worthing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 30-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | 2.53 | 3.60 | 2.23 | T | 1.03 | 0 | 0.79 | T | H |
ENG CS | 26-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.02 | 3.65 | 2.86 | B | 1.02 | 0.5 | 0.80 | B | X |
ENG CS | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 1.91 | 3.65 | 3.10 | H | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | X |
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ENG CS | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | 2.25 | 3.65 | 2.50 | B | 0.81 | 0 | 1.01 | B | X |
ENG CS | 05-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | 1.62 | 4.00 | 4.00 | T | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | H |
ENG FAC | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | 3.40 | 3.75 | 1.86 | B | 0.96 | -0.5 | 0.86 | B | X |
ENG CS | 29-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.13 | 3.35 | 2.83 | T | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | X |
ENG CS | 26-10-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 5 - 7 | 2.14 | 3.65 | 2.63 | T | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | T |
ENG CS | 22-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 9 | 2.01 | 3.55 | 2.92 | B | 0.78 | 0.25 | 0.98 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
Gosport Borough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
ENG-S PR | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 13-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 7 | 2.05 | 3.55 | 2.87 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | ||
ENG-S PR | 02-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG FAT | 26-10-24 | 5 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 23-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.33 | 4.90 | 6.10 | 0.97 | 1.5 | 0.85 | X | ||
ENG-S PR | 19-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 15-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 0 | 1.84 | 3.70 | 3.25 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | 1.44 | 4.40 | 5.00 | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 75%
Worthing |
Worthing |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 14-12-2024 | Chủ | St Albans City | 7 Ngày |
ENG CS | 21-12-2024 | Chủ | Enfield Town | 14 Ngày |
ENG CS | 26-12-2024 | Khách | Dorking | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 14-12-2024 | Khách | Hanwell Town | 7 Ngày |
ENG-S PR | 17-12-2024 | Chủ | Gloucester City | 10 Ngày |
ENG-S PR | 21-12-2024 | Chủ | Hungerford Town | 14 Ngày |