[EGY Division 2-] Egypt Stars |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% |
[EGY Division 2-] Asyut Cement |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 5 | 12 | 50.0% |
Egypt Stars |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Egypt Stars |
Chủ - Khách |
---|
Tersana SCEgypt Stars |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 29-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Asyut Cement |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | |||||||||
EGY D2 | 25-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | |||||||||
EGY D2 | 18-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 11 - 8 | |||||||||
EGY D2 | 16-02-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 10 - 2 | |||||||||
EGY D2 | 26-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | |||||||||
EGY D2 | 12-01-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 1 | |||||||||
EGY D2 | 15-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 7 | |||||||||
EGY D2 | 10-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
EGY D2 | 20-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | |||||||||
EGY D2 | 15-06-23 | 1 - 3 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Egypt Stars |
Egypt Stars |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |