[BRA Serie D-6] Uniao Rondonopolis MT |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 3 | 7 | 4 | 14 | 15 | 16 | 6 | 21.4% |
7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 3 | 12 | 5 | 42.9% |
7 | 0 | 4 | 3 | 7 | 12 | 4 | 6 | 0.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% |
[BRA Serie D-3] Mixto EC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 5 | 7 | 2 | 18 | 13 | 22 | 3 | 35.7% |
7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 5 | 15 | 2 | 57.1% |
7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 8 | 7 | 4 | 14.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 10 | 50.0% |
Uniao Rondonopolis MT |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D4 | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | 3.20 | 2.95 | 2.01 | H | 0.95 | -0.25 | 0.75 | B | H |
BRA MT | 23-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | T | ||||||||
BRA MT | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | T | ||||||||
BRA MT | 17-02-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
BRA MT | 05-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.64 | 3.40 | 4.10 | T | 0.84 | 0.75 | 0.86 | T | X |
BRA MT | 22-01-20 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
BRA MT | 03-02-19 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | 1.99 | 3.10 | 3.10 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:86% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Uniao Rondonopolis MT |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D4 | 22-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | 2.49 | 3.00 | 2.40 | H | 0.89 | 0 | 0.81 | H | X |
BRA D4 | 16-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | 2.09 | 2.87 | 3.10 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | X |
BRA D4 | 12-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | 2.47 | 3.10 | 2.56 | T | 0.84 | 0 | 0.92 | T | X |
BRA D4 | 08-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 10 | 1.70 | 3.25 | 3.95 | H | 0.93 | 0.75 | 0.77 | T | X |
BRA D4 | 01-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.19 | 2.80 | 2.97 | H | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | X |
BRA D4 | 26-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.86 | 2.99 | 3.60 | B | 0.86 | 0.5 | 0.84 | B | T |
BRA D4 | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 1 | 1.28 | 4.25 | 7.40 | T | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | X |
BRA D4 | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | 3.20 | 2.95 | 2.01 | H | 0.95 | -0.25 | 0.75 | B | H |
BRA D4 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.49 | 3.70 | 4.75 | H | 0.93 | 1 | 0.77 | T | X |
BRA D4 | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%
Mixto EC |
Chủ - Khách |
---|
Real FCMixto EC |
Mixto ECIpora EC |
Capital TOMixto EC |
Mixto ECCapital TO |
Ipora ECMixto EC |
Mixto ECReal FC |
BrasilienseMixto EC |
Mixto ECUniao Rondonopolis MT |
Anapolis FCMixto EC |
Mixto ECkatalang BA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D4 | 23-06-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 8 - 9 | |||||||||
BRA D4 | 15-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
BRA D4 | 12-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA D4 | 08-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 1.46 | 3.60 | 5.30 | 0.91 | 1 | 0.79 | T | ||
BRA D4 | 02-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
BRA D4 | 25-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 9 | 1.33 | 3.90 | 7.10 | 0.91 | 1.25 | 0.79 | T | ||
BRA D4 | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | 1.45 | 3.65 | 5.40 | 0.86 | 1 | 0.84 | X | ||
BRA D4 | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | 3.20 | 2.95 | 2.01 | H | 0.95 | -0.25 | 0.75 | B | H |
BRA D4 | 05-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | 1.78 | 3.30 | 3.50 | 0.78 | 0.5 | 0.92 | X | ||
BRA D4 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Uniao Rondonopolis MT |
Uniao Rondonopolis MT |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |