[EFL Cup-] Barnsley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | 7 | 33.3% |
[EFL Cup-] Sheffield United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 7 | 14 | 66.7% |
Barnsley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-07-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | 3.70 | 3.75 | 1.72 | T | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | H |
ENG LCH | 19-03-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 1.51 | 3.85 | 6.30 | B | 0.97 | 1 | 0.91 | B | X |
ENG LCH | 24-10-21 | 2 - 3 (0 - 0) | 5 - 2 | 3.20 | 3.30 | 2.16 | B | 0.99 | -0.25 | 0.89 | B | T |
INT CF | 27-07-19 | 1 - 4 (0 - 1) | 2 - 6 | 3.05 | 3.55 | 1.97 | B | 0.85 | -0.5 | 0.97 | B | T |
ENG LCH | 07-04-18 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 11 | 2.83 | 3.30 | 2.36 | T | 0.80 | -0.25 | 1.08 | T | T |
ENG LCH | 19-08-17 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | 1.70 | 3.80 | 4.35 | B | 0.90 | 0.75 | 0.98 | B | X |
ENG L1 | 23-04-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.20 | 3.30 | 2.90 | H | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ENG L1 | 28-11-15 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 10 | 2.65 | 3.45 | 2.30 | H | 0.80 | -0.25 | 1.08 | B | X |
ENG L1 | 04-04-15 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.95 | 3.25 | 2.20 | B | 0.93 | -0.25 | 0.95 | B | X |
ENG L1 | 01-11-14 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | 1.77 | 3.50 | 4.00 | T | 0.80 | 0.5 | 1.08 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%
Barnsley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG JPT | 20-08-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 6 | 1.69 | 4.00 | 3.85 | B | 0.88 | 0.75 | 0.88 | B | T |
ENG L1 | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | 2.07 | 3.40 | 3.10 | T | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T | T |
ENG LC | 13-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 10 | 2.21 | 3.40 | 2.68 | H | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | X |
ENG L1 | 09-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 6 | 1.90 | 3.40 | 3.30 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | T |
INT CF | 06-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 2 | 6.10 | 4.75 | 1.34 | B | 1.02 | -1.25 | 0.80 | B | T |
INT CF | 31-07-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 7 - 5 | 2.62 | 3.50 | 2.20 | T | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | T |
INT CF | 26-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 9 | 3.15 | 3.60 | 1.81 | T | 0.89 | -0.5 | 0.81 | T | H |
INT CF | 13-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | 5.70 | 4.60 | 1.32 | T | 0.95 | -1.25 | 0.75 | T | T |
ENG L1 | 07-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 7 - 6 | 1.73 | 3.95 | 4.00 | T | 0.93 | 0.75 | 0.95 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 88%
Sheffield United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 17-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 10 | 1.82 | 3.60 | 3.95 | 1.06 | 0.75 | 0.82 | T | ||
ENG LC | 13-08-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | 1.51 | 4.20 | 4.55 | 0.92 | 1 | 0.90 | T | ||
ENG LCH | 09-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | 2.74 | 3.50 | 2.33 | 0.82 | -0.25 | 1.06 | X | ||
INT CF | 02-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 9 | 2.86 | 3.50 | 2.06 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | X | ||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | 3.55 | 3.80 | 1.74 | 0.87 | -0.75 | 0.95 | H | ||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 0 - 8 | 5.70 | 4.50 | 1.38 | 0.90 | -1.25 | 0.92 | T | ||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | 4.20 | 4.00 | 1.58 | 1.02 | -0.75 | 0.80 | H | ||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | 5.20 | 4.60 | 1.40 | 0.86 | -1.25 | 0.90 | X | ||
ENG PR | 19-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 6 | 7.50 | 6.50 | 1.33 | 0.92 | -1.75 | 0.96 | X | ||
ENG PR | 11-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | 1.46 | 4.85 | 6.20 | 1.00 | 1.25 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%
Barnsley |
Barnsley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 31-08-2024 | Khách | Crawley Town | 3 Ngày |
ENG L1 | 07-09-2024 | Chủ | Bristol Rovers | 10 Ngày |
ENG L1 | 14-09-2024 | Khách | Stevenage Borough | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 01-09-2024 | Chủ | Watford | 4 Ngày |
ENG LCH | 14-09-2024 | Khách | Hull City | 17 Ngày |
ENG LCH | 21-09-2024 | Chủ | Derby County | 24 Ngày |