[SWI Divison 1-11] Wohlen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 9 | 8 | 13 | 41 | 47 | 35 | 11 | 30.0% |
15 | 6 | 2 | 7 | 24 | 27 | 20 | 11 | 40.0% |
15 | 3 | 6 | 6 | 17 | 20 | 15 | 11 | 20.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 16 | 6 | 33.3% |
[SWI Divison 1-2] FC Black Stars Basel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 18 | 6 | 6 | 74 | 40 | 60 | 2 | 60.0% |
15 | 11 | 3 | 1 | 42 | 17 | 36 | 2 | 73.3% |
15 | 7 | 3 | 5 | 32 | 23 | 24 | 5 | 46.7% |
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 9 | 50.0% |
Wohlen |
Chủ - Khách |
---|
FC Black Stars BaselWohlen |
FC Black Stars BaselWohlen |
WohlenFC Black Stars Basel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 11-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 01-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SUI PL | 21-09-22 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Wohlen |
Chủ - Khách |
---|
WohlenSV Muttenz |
RotkreuzWohlen |
WohlenFC Courtetelle |
WohlenFC Schotz |
LangenthalWohlen |
WohlenFC Dietikon |
KonizWohlen |
WohlenBassecourt |
solothurnWohlen |
WohlenFC Emmenbrucke |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
SUI PL | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 4 - 2 (3 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 13-04-24 | 1 - 6 (1 - 2) | - | B | ||||||||
SUI PL | 07-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
SUI PL | 30-03-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | B | ||||||||
SUI PL | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SUI PL | 16-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 09-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
SUI PL | 02-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Black Stars Basel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 05-05-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 5 | |||||||||
SUI PL | 27-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 13-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 06-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 03-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
SUI PL | 30-03-24 | 6 - 1 (3 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 24-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 10-03-24 | 3 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 02-03-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wohlen |
Wohlen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 25-05-2024 | Khách | FC Thun U21 | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 25-05-2024 | Chủ | Rotkreuz | 7 Ngày |