[ENG EFL League Two-4] Crewe Alexandra |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 35 | 4 | 45.0% |
10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 8 | 19 | 5 | 50.0% |
10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 8 | 16 | 5 | 40.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 66.7% |
[ENG EFL League Two-20] Harrogate Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | 21 | 20 | 28.6% |
11 | 4 | 0 | 7 | 9 | 18 | 12 | 19 | 36.4% |
10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 14 | 9 | 19 | 20.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | 7 | 33.3% |
Crewe Alexandra |
Chủ - Khách |
---|
Crewe AlexandraHarrogate Town |
Harrogate TownCrewe Alexandra |
Harrogate TownCrewe Alexandra |
Crewe AlexandraHarrogate Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 17-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.90 | 3.50 | 3.25 | H | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | X |
ENG L2 | 28-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | 2.68 | 3.55 | 2.15 | T | 0.84 | -0.25 | 0.98 | T | X |
ENG L2 | 18-02-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 11 - 5 | 2.00 | 3.25 | 3.20 | H | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | T |
ENG L2 | 06-08-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | 2.00 | 3.20 | 3.25 | T | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Crewe Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | 2.34 | 3.45 | 2.48 | T | 0.85 | 0 | 0.97 | T | X |
ENG L2 | 07-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | 1.94 | 3.40 | 3.45 | T | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | X |
ENG JPT | 03-09-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | 1.47 | 4.25 | 5.40 | B | 0.83 | 1 | 0.99 | B | T |
ENG L2 | 31-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 7 | 2.11 | 3.40 | 2.85 | T | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | T |
ENG JPT | 27-08-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 5 - 0 | 2.13 | 3.60 | 2.82 | T | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | T |
ENG L2 | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | 2.21 | 3.40 | 2.68 | H | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | X |
ENG L2 | 17-08-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 5 - 7 | 2.60 | 3.40 | 2.27 | B | 1.04 | 0 | 0.78 | B | T |
ENG LC | 13-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | 1.61 | 3.80 | 4.25 | B | 1.03 | 1 | 0.79 | H | T |
ENG L2 | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.06 | 3.35 | 2.96 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | X |
INT CF | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | 3.10 | 3.40 | 1.88 | B | 0.82 | -0.5 | 0.88 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Harrogate Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 12-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | 3.70 | 3.55 | 1.76 | 0.84 | -0.75 | 0.98 | X | ||
ENG L2 | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.94 | 3.50 | 3.35 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | X | ||
ENG L2 | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.80 | 3.25 | 2.19 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | X | ||
ENG LC | 27-08-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 3 - 7 | 4.65 | 4.05 | 1.57 | 0.80 | -1 | 1.02 | T | ||
ENG L2 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 5 | 2.01 | 3.35 | 3.10 | 1.01 | 0.5 | 0.81 | X | ||
ENG L2 | 17-08-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 9 - 4 | 2.16 | 3.50 | 2.69 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | ||
ENG LC | 13-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.44 | 3.95 | 5.80 | 0.82 | 1 | 1.00 | T | ||
ENG L2 | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 7 | 1.92 | 3.40 | 3.30 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | X | ||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
INT CF | 31-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 1.39 | 4.45 | 5.60 | 0.94 | 1.25 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%
Crewe Alexandra |
Crewe Alexandra |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 28-09-2024 | Khách | Newport County | 7 Ngày |
ENG L2 | 01-10-2024 | Khách | AFC Wimbledon | 10 Ngày |
ENG L2 | 05-10-2024 | Chủ | Gillingham | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG JPT | 24-09-2024 | Chủ | Liverpool U21 | 3 Ngày |
ENG L2 | 28-09-2024 | Chủ | Bradford City | 7 Ngày |
ENG L2 | 01-10-2024 | Chủ | Milton Keynes Dons | 10 Ngày |