[INT CF-] Badshot Lea |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Aldershot Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 13 | 5 | 16.7% |
Badshot Lea |
Chủ - Khách |
---|
Badshot LeaAldershot Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-07-21 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Badshot Lea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 27-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | B | ||||||||
ENG SD1 | 23-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
ENG SD1 | 18-04-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG SD1 | 16-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 5 | B | ||||||||
ENG RL1 | 21-03-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 6 - 6 | T | ||||||||
EIC | 04-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | H | ||||||||
ENG RL1 | 30-12-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 2 | H | ||||||||
ENG RL1 | 07-11-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | T | ||||||||
ENG RL1 | 31-10-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | H | ||||||||
ENG FAT | 07-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aldershot Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 20-04-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 5 - 8 | 2.71 | 3.60 | 2.12 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | ||
ENG Conf | 17-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 1.64 | 4.10 | 3.75 | 0.88 | 0.75 | 0.94 | X | ||
ENG Conf | 13-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 7 | 1.94 | 3.55 | 3.10 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | ||
ENG Conf | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.90 | 3.65 | 1.99 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | X | ||
ENG Conf | 01-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.72 | 3.90 | 3.55 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | X | ||
ENG Conf | 29-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | 2.62 | 3.55 | 2.20 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | ||
ENG Conf | 23-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.90 | 3.65 | 3.10 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | X | ||
ENG Conf | 16-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 7 | 2.34 | 3.50 | 2.47 | 0.85 | 0 | 0.97 | X | ||
ENG Conf | 12-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 6 | 2.04 | 3.80 | 2.74 | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T | ||
ENG Conf | 09-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 2.38 | 3.55 | 2.38 | 0.88 | 0 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Badshot Lea |
Badshot Lea |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |