[EFL Cup-] Coventry City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 9 | 50.0% |
[EFL Cup-] Oxford United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 6 | 9 | 50.0% |
Coventry City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 16-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 13 - 1 | 1.64 | 4.00 | 4.55 | T | 0.81 | 0.75 | 1.07 | T | T |
ENG FAC | 06-01-24 | 6 - 2 (3 - 1) | 6 - 2 | 1.63 | 3.85 | 4.05 | T | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | T |
INT CF | 16-07-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | 2.74 | 3.55 | 2.12 | T | 0.84 | -0.25 | 0.92 | T | X |
ENG L1 | 31-08-19 | 3 - 3 (0 - 1) | 14 - 2 | 2.32 | 3.30 | 2.73 | H | 1.09 | 0.25 | 0.79 | T | T |
ENG L1 | 23-03-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | 2.19 | 3.25 | 3.30 | B | 0.90 | 0.25 | 0.98 | B | X |
ENG L1 | 09-09-18 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 1 | 2.34 | 3.40 | 2.78 | T | 1.08 | 0.25 | 0.80 | T | T |
ENG LC | 14-08-18 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.91 | 3.50 | 3.85 | B | 0.94 | 0.5 | 0.94 | B | X |
ENG JPT | 02-04-17 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 11 | 3.40 | 3.35 | 2.06 | T | 1.08 | -0.25 | 0.80 | T | T |
ENG L1 | 19-11-16 | 4 - 1 (3 - 0) | 12 - 6 | 2.00 | 3.50 | 3.40 | B | 1.03 | 0.5 | 0.85 | B | T |
ENG L1 | 18-10-16 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 10 | 2.64 | 3.25 | 2.54 | T | 0.98 | 0 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%
Coventry City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 16-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 13 - 1 | 1.64 | 4.00 | 4.55 | T | 0.81 | 0.75 | 1.07 | T | T |
ENG LC | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 8 | 2.40 | 3.50 | 2.40 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | X |
ENG LCH | 10-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 7 | 2.16 | 3.55 | 2.97 | B | 0.92 | 0.25 | 0.96 | B | X |
INT CF | 03-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 2.73 | 3.65 | 2.09 | B | 0.86 | -0.25 | 0.90 | B | H |
INT CF | 30-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 2.74 | 3.55 | 2.12 | T | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | T |
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.41 | 3.55 | 2.36 | B | 0.90 | 0 | 0.86 | B | X |
INT CF | 23-07-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 4 - 11 | 3.75 | 3.65 | 1.73 | T | 0.88 | -0.75 | 0.94 | T | T |
INT CF | 19-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.94 | 3.45 | 3.15 | H | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | X |
ENG LCH | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 5 | 2.19 | 3.55 | 2.92 | B | 0.95 | 0.25 | 0.93 | B | T |
ENG LCH | 30-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | 3.65 | 3.95 | 1.81 | B | 0.85 | -0.75 | 1.03 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%
Oxford United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 16-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 13 - 1 | 1.64 | 4.00 | 4.55 | T | 0.81 | 0.75 | 1.07 | T | T |
ENG LC | 13-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 6 | 2.20 | 3.45 | 2.66 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 10-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.89 | 3.50 | 2.23 | 0.90 | -0.25 | 0.98 | X | ||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | 2.58 | 3.45 | 2.25 | 1.04 | 0 | 0.78 | X | ||
INT CF | 31-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | 4.45 | 4.05 | 1.54 | 0.83 | -1 | 0.99 | X | ||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
INT CF | 24-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 6 | 4.85 | 4.20 | 1.48 | 0.95 | -1 | 0.87 | H | ||
INT CF | 19-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | 1.11 | 7.40 | 12.00 | 0.83 | 2.25 | 0.99 | X | ||
ENG L1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | 1.87 | 3.35 | 3.45 | 0.88 | 0.5 | 1.00 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 14%
Coventry City |
Coventry City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 31-08-2024 | Chủ | Norwich City | 3 Ngày |
ENG LCH | 14-09-2024 | Khách | Watford | 17 Ngày |
ENG LCH | 21-09-2024 | Chủ | Swansea City | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 31-08-2024 | Chủ | Preston North End | 3 Ngày |
ENG LCH | 14-09-2024 | Chủ | Stoke City | 17 Ngày |
ENG LCH | 21-09-2024 | Khách | Bristol City | 24 Ngày |