[GRE Super League 2-3] Iraklis |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 13 | 24 | 3 | 50.0% |
7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 4 | 16 | 3 | 71.4% |
7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | 8 | 5 | 28.6% |
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 8 | 5 | 16.7% |
[GRE Super League 2-10] AO Kavala |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 0 | 4 | 8 | 9 | 23 | 4 | 10 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | 2 | 10 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 13 | 2 | 10 | 0.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 10 | 50.0% |
Iraklis |
Chủ - Khách |
---|
AO KavalaIraklis |
IraklisAO Kavala |
IraklisAO Kavala |
AO KavalaIraklis |
AO KavalaIraklis |
IraklisAO Kavala |
AO KavalaIraklis |
IraklisAO Kavala |
IraklisAO Kavala |
AO KavalaIraklis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D2 | 27-04-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
GRE D2 | 30-01-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 6 | B | ||||||||
GRE D2 | 05-01-14 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GRE D2 | 30-09-13 | 3 - 2 (2 - 0) | - | B | ||||||||
GRE D2 | 10-04-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
GRE D2 | 02-12-12 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
GRE D1 | 23-01-11 | 3 - 0 (0 - 0) | - | 1.85 | 3.20 | 4.00 | B | 0.88 | 0.5 | 1.00 | B | T |
GRE D1 | 26-09-10 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.00 | 3.20 | 3.50 | B | 1.06 | 0.5 | 0.82 | B | X |
GRE D1 | 30-01-10 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.35 | 2.90 | 2.85 | T | 1.03 | 0.25 | 0.85 | T | X |
GRE D1 | 27-09-09 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.50 | 2.90 | 2.70 | B | 0.83 | 0 | 1.05 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Iraklis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D2 | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | 2.31 | 2.88 | 2.71 | B | 0.70 | 0 | 1.00 | B | T |
GRE D2 | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | H | ||||||||
GRE Cup | 15-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | H | ||||||||
GRE Cup | 08-09-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | T | ||||||||
INT CF | 22-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
GRE D2 | 22-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | B | ||||||||
GRE D2 | 14-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.08 | 3.50 | 2.82 | H | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | T |
GRE D2 | 08-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.04 | 3.15 | 3.40 | H | 1.04 | 0.5 | 0.78 | T | X |
GRE D2 | 28-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
GRE D2 | 22-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 1.28 | 4.85 | 9.10 | T | 0.96 | 1.5 | 0.88 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
AO Kavala |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D2 | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | |||||||||
GRE Cup | 07-09-24 | 2 - 4 (2 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 29-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | 2.18 | 3.25 | 2.59 | 0.97 | 0.25 | 0.73 | X | ||
INT CF | 10-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
GRE D3 | 31-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
GRE D3 | 24-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
GRE D3 | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
GRE D3 | 03-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
GRE D3 | 18-02-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Iraklis |
Iraklis |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GRE D2 | 13-10-2024 | Khách | AEL Larisa | 7 Ngày |
GRE D2 | 20-10-2024 | Chủ | Ethnikos Neou Keramidiou | 14 Ngày |
GRE D2 | 27-10-2024 | Chủ | Diagoras | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GRE D2 | 13-10-2024 | Chủ | Niki Volou | 7 Ngày |
GRE D2 | 20-10-2024 | Khách | Makedonikos | 14 Ngày |
GRE D2 | 27-10-2024 | Khách | Kambaniakos | 21 Ngày |