[ROM Liga II-10] AFC Metalul Buzau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 25 | 10 | 43.8% |
8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 5 | 16 | 7 | 62.5% |
8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | 9 | 13 | 25.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 5 | 10 | 50.0% |
[ROM Liga II-2] Steaua Bucuresti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 10 | 7 | 0 | 24 | 6 | 37 | 2 | 58.8% |
9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 5 | 17 | 3 | 44.4% |
8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 1 | 20 | 1 | 75.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 13 | 66.7% |
AFC Metalul Buzau |
Chủ - Khách |
---|
CSA Steaua BucurestiAFC Metalul Buzau |
AFC Metalul BuzauCSA Steaua Bucuresti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ROM D3 | 07-11-20 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
AFC Metalul Buzau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | H | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ROM D3 | 05-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | 1.65 | 3.60 | 3.75 | T | 0.84 | 0.75 | 0.86 | T | X |
ROM D3 | 22-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | B | ||||||||
ROM D3 | 08-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 1.40 | 4.05 | 5.20 | T | 0.97 | 1.25 | 0.73 | T | T |
ROM D3 | 01-12-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | 1.96 | 3.40 | 2.89 | T | 0.74 | 0.25 | 0.96 | T | T |
ROM D3 | 11-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 14 | T | ||||||||
ROM D3 | 20-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | T | ||||||||
ROM D3 | 30-09-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Steaua Bucuresti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 0 | |||||||||
INT CF | 24-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 1.73 | 3.65 | 3.75 | 0.95 | 0.75 | 0.81 | T | ||
INT CF | 05-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.54 | 3.85 | 4.15 | 0.73 | 0.75 | 0.97 | T | ||
ROM D2 | 11-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
ROM D2 | 03-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | 3.45 | 3.40 | 1.86 | 0.90 | -0.5 | 0.86 | T | ||
ROM D2 | 27-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | 1.69 | 3.55 | 4.10 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
ROM D2 | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.19 | 3.30 | 2.79 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%
AFC Metalul Buzau |
AFC Metalul Buzau |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 17-08-2024 | Khách | CSM Focsani | 7 Ngày |
ROM D2 | 24-08-2024 | Chủ | FC Bihor Oradea | 14 Ngày |
ROM D2 | 31-08-2024 | Khách | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 17-08-2024 | Chủ | Scolar Resita | 7 Ngày |
ROM D2 | 24-08-2024 | Khách | ACS Dumbravita | 14 Ngày |
ROM D2 | 31-08-2024 | Chủ | Universitatea Craiova | 21 Ngày |