[ENG-S Premier League-4] Havant Waterlooville |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 10 | 6 | 4 | 44 | 25 | 36 | 4 | 50.0% |
10 | 7 | 3 | 0 | 30 | 7 | 24 | 4 | 70.0% |
10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 18 | 12 | 10 | 30.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | 8 | 33.3% |
[ENG-S Premier League-19] Tiverton Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 42 | 19 | 19 | 25.0% |
10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 13 | 12 | 16 | 30.0% |
10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 29 | 7 | 19 | 20.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 14 | 5 | 16.7% |
Havant Waterlooville |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Havant Waterlooville |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | T | ||||||||
ENG-S PR | 09-11-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 3 - 8 | B | ||||||||
ENG-S PR | 02-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | B | ||||||||
ENG FAT | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 23-10-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.59 | 3.95 | 4.15 | T | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | T |
ENG-S PR | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 15-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.46 | 3.50 | 2.33 | T | 0.96 | 0 | 0.86 | T | X |
ENG-S PR | 12-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 6 | B | ||||||||
ENG FAT | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 28-09-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Tiverton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 09-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 26-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 19-10-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 15-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | 1.98 | 3.55 | 2.98 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | H | ||
ENG-S PR | 12-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
ENG FAT | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 7 | |||||||||
ENG-S PR | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 10-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 12 | 1.94 | 3.65 | 3.05 | 0.94 | 0.5 | 0.82 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Havant Waterlooville |
Havant Waterlooville |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 23-11-2024 | Khách | Winchester City | 3 Ngày |
ENG-S PR | 30-11-2024 | Chủ | Basingstoke Town | 10 Ngày |
ENG-S PR | 07-12-2024 | Khách | Wimborne Town | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 23-11-2024 | Khách | Basingstoke Town | 3 Ngày |
ENG-S PR | 30-11-2024 | Chủ | Walton Hersham | 10 Ngày |
ENG-S PR | 07-12-2024 | Khách | Marlow | 17 Ngày |