[HUN NB III-] Tiszaujvaros |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% |
[HUN NB III-] DEAC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 2 | 14 | 66.7% |
Tiszaujvaros |
Chủ - Khách |
---|
DEACTiszaujvaros |
DEACTiszaujvaros |
TiszaujvarosDEAC |
DEACTiszaujvaros |
TiszaujvarosDEAC |
DEACTiszaujvaros |
DEACTiszaujvaros |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HUN D3E | 05-11-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 10 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 15-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
HUN D3E | 30-04-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
HUN D3E | 10-04-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | B | ||||||||
HUN D3E | 03-10-21 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 17-07-21 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 3 | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tiszaujvaros |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 12-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 8 | T | ||||||||
HUN D3E | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | H | ||||||||
HUN D3E | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HUN D3E | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | T | ||||||||
HUN D3E | 07-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 7 | T | ||||||||
HUN D3E | 24-03-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 3 - 9 | B | ||||||||
HUN D3E | 17-03-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | H | ||||||||
HUN D3E | 03-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 17-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 14-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
DEAC |
Chủ - Khách |
---|
DEACDiosgyori VTK II |
DEACSenyo Carnifex |
DEACREAC |
Ujpesti TE BDEAC |
DEACKorosladany MSK |
DEACHajduszoboszloi |
DEACTiszaujvaros |
BekescsabaDEAC |
DEACTiszaujvaros |
Debreceni VSC IIDEAC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
HUN D3E | 31-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
HUN D3E | 10-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
HUN D3E | 03-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | |||||||||
INT CF | 17-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 17-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 27-01-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
HUN D3E | 05-11-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 10 - 3 | T | ||||||||
HUN D3E | 29-10-23 | 4 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tiszaujvaros |
Tiszaujvaros |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |