[ENG U21 Premier League-1] Tottenham Hotspur U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 14 | 4 | 2 | 54 | 28 | 46 | 1 | 70.0% |
10 | 6 | 3 | 1 | 29 | 14 | 21 | 2 | 60.0% |
10 | 8 | 1 | 1 | 25 | 14 | 25 | 1 | 80.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 11 | 11 | 50.0% |
[ENG U21 Premier League-16] Aston Villa U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 7 | 4 | 9 | 40 | 48 | 25 | 16 | 35.0% |
10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 21 | 12 | 17 | 30.0% |
10 | 4 | 1 | 5 | 23 | 27 | 13 | 13 | 40.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 17 | 6 | 33.3% |
Tottenham Hotspur U21 |
Chủ - Khách |
---|
Aston Villa U21Tottenham U21 |
Tottenham U21Aston Villa U21 |
Aston Villa U21Tottenham U21 |
Aston Villa U21Tottenham U21 |
Tottenham U21Aston Villa U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG U21LC | 02-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | T | ||||||||
ENG U21 | 27-01-24 | 5 - 3 (1 - 2) | 4 - 3 | T | ||||||||
ENG U21 | 16-09-13 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 3.80 | 4.00 | 1.65 | H | 1.00 | -0.75 | 0.88 | B | X |
ENG U21 | 17-12-12 | 0 - 3 (0 - 2) | - | 2.35 | 3.30 | 2.70 | T | 1.08 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG U21 | 01-10-12 | 3 - 3 (1 - 1) | - | 1.90 | 3.20 | 3.20 | H | 0.90 | 0.5 | 0.98 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Tottenham Hotspur U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG U21 | 29-04-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 2 | 3.75 | 4.55 | 1.58 | B | 0.84 | -1 | 0.98 | B | T |
ENG U21 | 26-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.22 | 4.20 | 2.43 | T | 0.83 | 0 | 1.01 | T | X |
ENG U21 | 20-04-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 4 - 6 | 1.52 | 4.70 | 4.05 | H | 0.83 | 1 | 0.93 | T | H |
ENG U21 | 15-04-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 9 - 2 | 1.63 | 4.25 | 3.65 | T | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | T |
ENG U21 | 06-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 4 | 1.44 | 4.95 | 4.95 | H | 0.92 | 1.25 | 0.90 | T | T |
ENG U21LC | 02-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | T | ||||||||
ENG U21 | 17-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | 3.20 | 4.10 | 1.83 | T | 1.01 | -0.5 | 0.83 | T | X |
ENG U21 | 08-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | 2.82 | 4.05 | 1.93 | H | 0.89 | -0.5 | 0.93 | B | X |
ENG U21 | 02-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 12 - 4 | B | ||||||||
ENG U21LC | 24-02-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 11 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%
Aston Villa U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG U21 | 29-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | 2.73 | 4.05 | 1.97 | 0.85 | -0.5 | 0.97 | X | ||
ENG U21 | 26-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 5 | 1.97 | 4.25 | 2.79 | 0.97 | 0.5 | 0.87 | T | ||
ENG U21 | 19-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | 2.35 | 4.05 | 2.24 | 0.97 | 0 | 0.87 | X | ||
ENG U21 | 15-04-24 | 3 - 5 (1 - 3) | 7 - 6 | 1.60 | 4.45 | 3.70 | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | ||
ENG U21 | 08-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 1 | 3.05 | 4.20 | 1.81 | 0.95 | -0.5 | 0.81 | H | ||
ENG U21LC | 02-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | T | ||||||||
ENG U21 | 15-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | 1.78 | 4.05 | 3.20 | 0.78 | 0.5 | 0.98 | T | ||
ENG U21 | 11-03-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 4 - 10 | 2.28 | 4.10 | 2.28 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
ENG U21 | 03-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | 1.75 | 4.10 | 3.30 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | X | ||
ENG U21LC | 27-02-24 | 6 - 2 (3 - 0) | 5 - 5 | 1.76 | 4.05 | 3.30 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%
Tottenham Hotspur U21 |
Tottenham Hotspur U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |