[SCO Cup-] East Kilbride |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 10 | 13 | 66.7% |
[SCO Cup-] Gretna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 9 | 5 | 16.7% |
East Kilbride |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 23-12-23 | 4 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SCO LL | 26-07-23 | 0 - 7 (0 - 4) | - | 9.80 | 6.70 | 1.15 | T | 0.82 | -2.25 | 1.00 | T | T |
SCO LLC | 29-04-23 | 0 - 9 (0 - 7) | 2 - 10 | T | ||||||||
SCO LL | 01-04-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
SCO LL | 09-11-22 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 8 | T | ||||||||
SCO LL | 06-11-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
SCO LL | 16-11-19 | 2 - 0 (2 - 0) | 11 - 1 | T | ||||||||
SCOFAC | 19-10-19 | 3 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
SCO LL | 31-08-16 | 1 - 5 (1 - 2) | 8 - 8 | T | ||||||||
SCO LL | 07-09-13 | 3 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
East Kilbride |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 12 - 2 | B | ||||||||
SCO BC | 14-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 1 | T | ||||||||
SCO BC | 07-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 10 | 2.28 | 3.60 | 2.31 | T | 0.84 | 0 | 0.86 | T | T |
SCO LL | 31-08-24 | 1 - 4 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 24-08-24 | 4 - 4 (1 - 2) | - | H | ||||||||
SCO LL | 20-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 17-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 8 | T | ||||||||
SCO BC | 14-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | H | ||||||||
SCO LL | 10-08-24 | 7 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 06-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gretna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 17-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 31-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 21-08-24 | 6 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SCO LL | 10-08-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | |||||||||
SCO LL | 06-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 1.08 | 8.40 | 13.50 | 0.80 | 2.5 | 0.96 | X | ||
SCO LL | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SCO LL | 27-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
East Kilbride |
East Kilbride |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |