[INT CF-] FC Anker Wismar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 14 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] MSV Pampow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
FC Anker Wismar |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Anker Wismar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-07-24 | 0 - 7 (0 - 4) | - | T | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 6 (0 - 5) | 1 - 12 | B | ||||||||
GER OBW | 31-05-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | B | ||||||||
GER OBW | 18-05-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
GER OBW | 12-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | B | ||||||||
GER OBW | 13-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | H | ||||||||
GER OBW | 16-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | H | ||||||||
GER OBW | 10-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 11 | H | ||||||||
GER OBW | 23-02-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 5 - 2 | 3.25 | 3.70 | 1.75 | B | 0.75 | -0.75 | 0.95 | B | T |
GER OBW | 11-02-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
MSV Pampow |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
FC Anker Wismar |
MSV Pampow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Anker Wismar |
MSV Pampow |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |