[GER Regionalliga-5] Hamburger SV (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 10 | 3 | 8 | 39 | 40 | 33 | 5 | 47.6% |
11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 17 | 25 | 4 | 72.7% |
10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 23 | 8 | 17 | 20.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 15 | 1 | 0.0% |
[GER Regionalliga-13] FC Teutonia 05 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 4 | 11 | 33 | 52 | 22 | 13 | 28.6% |
10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 25 | 11 | 14 | 30.0% |
11 | 3 | 2 | 6 | 18 | 27 | 11 | 11 | 27.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | 5 | 16.7% |
Hamburger SV (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 10-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | 2.00 | 3.50 | 3.15 | H | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | T |
GER Reg | 06-08-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | 1.23 | 5.60 | 7.80 | B | 0.90 | 1.75 | 0.92 | B | X |
INT CF | 01-07-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 10 | H | ||||||||
GER Reg | 13-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | 1.62 | 3.95 | 4.00 | T | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | X |
INT CF | 13-01-23 | 4 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | 1.88 | 4.15 | 2.88 | T | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | T |
GER Reg | 06-11-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.26 | 3.70 | 2.45 | T | 0.83 | 0 | 0.99 | T | X |
GER Reg | 11-12-21 | 5 - 1 (3 - 1) | 4 - 6 | 2.52 | 3.65 | 2.22 | T | 1.03 | 0 | 0.79 | T | T |
GER Reg | 26-09-21 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.99 | 3.55 | 2.96 | B | 0.99 | 0.5 | 0.85 | B | H |
GER Reg | 19-09-20 | 2 - 2 (1 - 0) | - | 1.80 | 3.55 | 3.50 | H | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T | T |
INT CF | 29-01-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
Hamburger SV (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 10-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.58 | 4.25 | 4.30 | B | 0.98 | 1 | 0.78 | H | X |
GER Reg | 28-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | 2.60 | 3.60 | 2.17 | B | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | H |
INT CF | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 17-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | 1.34 | 4.70 | 5.30 | B | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | X |
INT CF | 12-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 5 - 5 (2 - 3) | 4 - 4 | H | ||||||||
INT CF | 30-06-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
GER Reg | 17-05-24 | 2 - 6 (1 - 3) | 3 - 5 | 5.80 | 5.20 | 1.32 | T | 0.93 | -1.5 | 0.89 | T | T |
GER Reg | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.38 | 3.65 | 2.35 | B | 0.92 | 0 | 0.90 | B | X |
GER Reg | 08-05-24 | 6 - 2 (2 - 2) | 3 - 4 | 1.62 | 4.00 | 3.95 | B | 0.83 | 0.75 | 0.93 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
FC Teutonia 05 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 11-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 8 | 2.25 | 3.65 | 2.50 | 0.81 | 0 | 1.01 | T | ||
GER Reg | 03-08-24 | 5 - 2 (4 - 1) | 10 - 1 | 1.80 | 3.65 | 3.45 | 1.02 | 0.75 | 0.80 | T | ||
GER Reg | 28-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 11 | 2.27 | 3.50 | 2.54 | 0.80 | 0 | 1.02 | X | ||
INT CF | 14-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.04 | 3.60 | 2.62 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
INT CF | 07-07-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
GER LS | 25-05-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 8 - 2 | 1.38 | 4.80 | 5.30 | 0.83 | 1.25 | 0.93 | T | ||
GER Reg | 18-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | 1.40 | 4.75 | 5.10 | 0.89 | 1.25 | 0.93 | T | ||
GER Reg | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | 2.22 | 3.70 | 2.49 | 0.80 | 0 | 1.02 | X | ||
GER Reg | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 5.20 | 4.80 | 1.39 | 0.95 | -1.25 | 0.87 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Hamburger SV (Youth) |
Hamburger SV (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 30-08-2024 | Khách | Phonix Lubeck | 5 Ngày |
GER Reg | 07-09-2024 | Chủ | Kickers Emden | 13 Ngày |
GER Reg | 11-09-2024 | Khách | SSV Jeddeloh | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 01-09-2024 | Chủ | Holstein Kiel II | 7 Ngày |
GER Reg | 07-09-2024 | Khách | ETSV Weiche Flensburg | 13 Ngày |
GER Reg | 15-09-2024 | Chủ | SV Drochtersen/Assel | 21 Ngày |