[ENG National League-16] Southend United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 27 | 27 | 16 | 26.1% |
11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 14 | 13 | 21 | 27.3% |
12 | 3 | 5 | 4 | 11 | 13 | 14 | 12 | 25.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 8 | 33.3% |
[ENG National League-22] Maidenhead United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 5 | 5 | 13 | 27 | 45 | 20 | 22 | 21.7% |
11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 20 | 10 | 22 | 18.2% |
12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 25 | 10 | 15 | 25.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | 4 | 16.7% |
Southend United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 20-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | 3.20 | 3.15 | 2.04 | T | 0.78 | -0.5 | 1.04 | T | T |
ENG Conf | 19-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 | 1.72 | 3.40 | 4.10 | T | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | X |
ENG Conf | 07-02-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 9 | 3.55 | 3.30 | 1.86 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | T |
ENG Conf | 29-08-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 1.79 | 3.40 | 3.75 | T | 1.03 | 0.75 | 0.79 | T | X |
ENG Conf | 22-03-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.65 | 3.20 | 2.34 | B | 1.03 | 0 | 0.79 | B | T |
ENG Conf | 07-12-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | 1.86 | 3.45 | 3.40 | H | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
Southend United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 24-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.86 | 3.30 | 2.13 | H | 0.92 | -0.25 | 0.90 | B | X |
ENG Conf | 21-09-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 2 | 2.66 | 3.35 | 2.25 | T | 0.75 | -0.25 | 1.01 | T | T |
ENG Conf | 17-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | 2.89 | 3.45 | 2.06 | B | 0.92 | -0.25 | 0.84 | B | T |
ENG Conf | 14-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 4 | 1.86 | 3.50 | 3.40 | B | 0.86 | 0.5 | 0.96 | B | T |
ENG Conf | 10-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 11 - 5 | 1.71 | 3.55 | 3.95 | T | 0.93 | 0.75 | 0.89 | T | X |
ENG Conf | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.34 | 3.25 | 2.61 | H | 0.77 | 0 | 0.99 | H | X |
ENG Conf | 26-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | 1.72 | 3.40 | 4.10 | H | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | T |
ENG Conf | 24-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 2.05 | 3.35 | 2.98 | B | 0.82 | 0.25 | 0.94 | B | T |
ENG Conf | 20-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 13 - 3 | 1.67 | 3.50 | 4.25 | T | 0.88 | 0.75 | 0.88 | T | X |
ENG Conf | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.96 | 3.40 | 2.05 | H | 0.94 | -0.25 | 0.82 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Maidenhead United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 24-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | 2.09 | 3.45 | 2.83 | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | ||
ENG Conf | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.34 | 3.25 | 2.60 | 0.78 | 0 | 0.98 | X | ||
ENG Conf | 14-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | 2.39 | 3.50 | 2.39 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
ENG Conf | 10-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | 1.69 | 3.60 | 4.00 | 0.89 | 0.75 | 0.93 | T | ||
ENG Conf | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.23 | 3.35 | 2.68 | 0.99 | 0.25 | 0.77 | X | ||
ENG Conf | 31-08-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | 1.83 | 3.60 | 3.40 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | ||
ENG Conf | 26-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 3 | 3.35 | 3.55 | 1.86 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | ||
ENG Conf | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 12 | 2.12 | 3.45 | 2.79 | 0.91 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ENG Conf | 20-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.25 | 3.50 | 2.57 | 0.75 | 0 | 1.01 | X | ||
ENG Conf | 17-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | 1.77 | 3.60 | 3.60 | 0.77 | 0.5 | 0.99 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Southend United |
Southend United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 19-10-2024 | Khách | Rochdale | 14 Ngày |
ENG Conf | 22-10-2024 | Khách | Aldershot Town | 17 Ngày |
ENG Conf | 26-10-2024 | Chủ | Tamworth | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 19-10-2024 | Chủ | Hartlepool United | 14 Ngày |
ENG Conf | 22-10-2024 | Chủ | Oldham Athletic | 17 Ngày |
ENG Conf | 26-10-2024 | Khách | Yeovil Town | 21 Ngày |